Friday, December 26, 2025

Chương 1 - Phúc thay người có hiểu biết, vì họ bước đi trong ánh sáng (Phẩn 3)

 


“Ngữ pháp” của mạng xã hội—Khi phương tiện âm thầm uốn nắn con người

Khi học một ngôn ngữ mới, người ta thường nghĩ chỉ cần học thật nhiều từ vựng là đủ. Nhưng bất cứ ai từng học ngoại ngữ đều biết rằng nếu không hiểu ngữ pháp, ta có thể biết rất nhiều từ mà vẫn không nói được điều mình muốn nói, hoặc không hiểu trọn vẹn điều người khác đang diễn đạt. Ngữ pháp là những quy luật âm thầm đứng phía sau ngôn ngữ. Nó quyết định cách các từ nối với nhau, cách ý nghĩa được hình thành và cách người nghe tiếp nhận điều được nói ra.

Truyền thông cũng vậy. Mỗi phương tiện truyền thông—từ sách, phim ảnh, email, tin nhắn cho đến mạng xã hội—đều có một “ngữ pháp” riêng. Đó không phải là thứ được viết ra trong sách hướng dẫn, mà là những thói quen, nhịp điệu và luật chơi ngầm định. Chính những điều ấy không chỉ ảnh hưởng đến cách ta nói, mà còn ảnh hưởng đến cách ta nghĩ, cảm và phản ứng.

Nếu không ý thức điều này, chúng ta rất dễ tưởng rằng mình đang tự do suy nghĩ, trong khi thực ra đang bị môi trường truyền thông dẫn dắt một cách vô hình. Mạng xã hội cũng có ngữ pháp của nó. Và nếu không học cách nhận ra ngữ pháp ấy, ta sẽ phản ứng, chia sẻ và phán đoán mà không hề nhận ra rằng chính nền tảng mình đang sử dụng đã định hướng cảm xúc và suy nghĩ của mình từ trước.

Nhưng khi hiểu được “ngữ pháp” đó, ta có thể bước vào thế giới số với sự tỉnh táo, thay vì bị cuốn đi một cách vô thức.

Một trong những đặc điểm rõ rệt nhất của ngữ pháp mạng xã hội là tốc độ và sự ngắn gọn.

Mọi thứ đều phải nhanh,

phải gọn,

phải lập tức.

Bài viết càng ngắn càng dễ được đọc. Phản hồi càng nhanh càng dễ được chú ý. Chậm một chút thôi là đã bị trôi mất giữa dòng cuộn bất tận.

Không khó để nhận ra điều này qua những nội dung rất phổ biến như các video “phản ứng”. Người ta quay lại khoảnh khắc mình phản ứng ngay lập tức trước một bài hát, một cảnh phim hay một sự kiện bất ngờ. Người xem thích những phản ứng “nguyên chất”, chưa qua suy nghĩ, chưa qua phân định. Những video như thế có thể rất giải trí, nhưng chúng cũng phản ánh một nét văn hóa sâu xa của thế giới số: mạng xã hội thưởng cho phản xạ nhanh hơn là suy tư sâu.

Trong khi đó, Tin Mừng mời gọi người Kitô hữu sống với sự khôn ngoan và kiên nhẫn. Thánh Kinh nhắc rằng: “Người công chính suy nghĩ trước khi trả lời” (Cn 15,28).

Nhưng nhịp điệu của mạng xã hội lại thường đẩy ta làm điều ngược lại: trả lời trước khi kịp suy nghĩ. Trong bối cảnh ấy, sống có hiểu biết nhiều khi chỉ bắt đầu bằng một hành động rất nhỏ nhưng rất khó: chậm lại.

Đọc kỹ hơn.

Dừng lại trước khi phản ứng,

để cho lòng bác ái—chứ không phải cảm xúc bộc phát—

hướng dẫn lời nói và hành động của mình.

Ẩn sâu bên dưới nhịp độ ấy là một yếu tố khác của “ngữ pháp” mạng xã hội: thuật toán và nền kinh tế chú ý. Thuật toán âm thầm quyết định ta sẽ thấy gì, thấy khi nào và thấy bao nhiêu lần. Mục tiêu của nó không phải là sự thật, cũng không phải là điều tốt cho con người, mà là giữ ta ở lại càng lâu càng tốt. Bởi vì càng ở lại lâu, ta càng xem nhiều quảng cáo, và nền tảng càng thu được lợi nhuận.

Chỉ cần một lần ta dừng lại trước một nội dung gây tranh cãi, chẳng bao lâu sau bảng tin sẽ tràn ngập những nội dung tương tự, thường ngày càng gay gắt, cảm xúc và cực đoan hơn. Không phải vì ta cố ý tìm kiếm, mà vì hệ thống đã học được điều gì khiến ta dừng lại. Sự lặp lại ấy dần dần định hình cách ta nhìn vấn đề, và cả cách ta nhìn những người không đồng quan điểm với mình.

Về mặt thiêng liêng, đây là một thách đố lớn. Nếu không tỉnh thức, ta có thể đánh mất tự do nội tâm mà không hề nhận ra. Thuật toán học rất nhanh điều gì khiến ta tức giận, sợ hãi hay tò mò—và liên tục đưa những điều đó đến trước mắt ta, không phải để giúp ta hiểu hơn, mà để giữ ta bị cuốn vào. Sống có hiểu biết, trong bối cảnh này, là giành lại quyền làm chủ sự chú ý của mình.

Đó không chỉ là khôn ngoan, mà còn là một hành vi tự do nội tâm:

quản lý ân huệ trí tuệ và con tim mà Thiên Chúa đã trao ban.

Một hệ quả khác của ngữ pháp mạng xã hội là hiện tượng “buồng vang”. Ngày xưa, buồng vang là một căn phòng có thật, nơi âm thanh dội đi dội lại để làm giọng hát hay nhạc cụ nghe dày và sâu hơn. Nhưng trong thế giới số, buồng vang mang một ý nghĩa rất khác. Đó là những không gian nơi ta hầu như chỉ nghe những tiếng nói giống mình. Ta thích một ý kiến, chia sẻ một quan điểm, và dần dần bảng tin chỉ còn đầy những điều quen thuộc.

Theo thời gian, thế giới của ta thu hẹp lại.

Ta ngày càng chắc chắn rằng mình đúng,

không hẳn vì mình hiểu sâu hơn,

mà vì không còn nghe thấy ai nói khác.

Sự quen thuộc bị nhầm lẫn với sự khôn ngoan. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc liên tục với cùng một loại nội dung có thể làm con người trở nên cực đoan hơn, ngay cả khi những quan điểm ấy không còn gắn chặt với sự thật.

Về mặt thiêng liêng, điều này đặc biệt đáng lo. Đời sống Kitô hữu không thể lớn lên nếu thiếu lắng nghe và đối thoại. Giáo Hội được mời gọi sống tinh thần hiệp hành, nơi mỗi người học cách nghe tiếng nói của người khác với lòng tôn trọng. Khi bị nhốt trong buồng vang, khả năng ấy dần dần suy yếu.

Sống có hiểu biết, vì thế, không chỉ là biết thêm thông tin mới, mà là dám bước ra khỏi vùng quen thuộc, lắng nghe những tiếng nói làm mình khó chịu, và giữ cho trái tim không khép lại trước sự phong phú của kinh nghiệm con người.

Cuối cùng, “ngữ pháp” của mạng xã hội còn thể hiện ở cách danh tính con người bị đo đếm bằng con số.

Lượt thích,

lượt xem,

lượt theo dõi dần dần trở thành thước đo giá trị.

Ta vui khi được nhiều phản hồi, và hụt hẫng khi bị lãng quên. Nhưng phẩm giá con người không đến từ con số. Phẩm giá ấy đến từ Thiên Chúa.

Đức Giêsu đã cảnh báo:

“Anh em hãy coi chừng, đừng phô trương việc đạo đức trước mặt thiên hạ để được họ thấy” (Mt 6,1).

Trong một thế giới luôn thúc đẩy ta trình diễn để được chú ý, sống có hiểu biết là nhận ra cám dỗ ấy và biết lùi lại. Danh tính của người Kitô hữu không được đo bằng thuật toán, nhưng được neo chặt trong lòng thương xót của Thiên Chúa—nơi mà không một nền tảng nào có thể chạm tới.


Thursday, December 25, 2025

Chương 1 - Phúc thay người có hiểu biết, vì họ bước đi trong ánh sáng (Phẩn 2)


 

Lời mời gọi của người Kitô hữu—Sống tỉnh thức giữa biển thông tin

 

Có lần Đức Giêsu nói một câu rất quen thuộc: “Sự thật sẽ giải phóng anh em.”

Nghe thì đơn giản, nhưng trong thế giới hôm nay, câu nói ấy không còn dễ hiểu như trước. Bởi lẽ, sự thật không chỉ nằm ở nội dung của một thông tin, mà còn nằm ở cách thông tin đó được đưa tới chúng ta, được chọn lọc, sắp xếp và nhấn mạnh như thế nào.

Ngày xưa, biết sự thật thường được hiểu là phân biệt đúng hay sai, thật hay giả. Còn hôm nay, giữa một biển thông tin dày đặc, biết sự thật đòi hỏi nhiều hơn thế.

Ta cần tự hỏi:

ai đang nói,

nói với mục đích gì,

và bằng cách nào những gì ta thấy trên màn hình đang âm thầm ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và các lựa chọn của mình.

Nhiều người vẫn cho rằng Giáo Hội chậm chạp hoặc e dè trước khoa học và công nghệ. Nhưng nhìn lại lịch sử, điều đó không phản ánh đầy đủ thực tế. Không ít khám phá lớn của nhân loại đã nảy sinh trong bối cảnh Kitô giáo: từ máy in giúp phổ biến Kinh Thánh, cho đến những đóng góp quan trọng trong khoa học, nghệ thuật và triết học. Giáo Hội chưa bao giờ chống lại sự tiến bộ, miễn là sự tiến bộ ấy phục vụ con người và phẩm giá của họ.

Cho đến hôm nay, Giáo Hội vẫn tích cực hiện diện trong các cuộc đối thoại về khoa học, kỹ thuật và truyền thông. Các phương tiện truyền thông hiện đại không bị coi là điều xấu; trái lại, chúng được nhìn nhận như những thành tựu đáng kinh ngạc, có khả năng mở mang trí tuệ, chạm đến trái tim và giúp Tin Mừng được loan báo xa hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, đi kèm với tiềm năng ấy luôn là một lời cảnh báo. Bất cứ công cụ nào cũng có hai mặt. Điều có thể xây dựng cũng có thể phá hủy. Truyền thông hiện đại, nếu không được sử dụng cách tỉnh táo, có thể dẫn con người đi xa khỏi sự thật, làm tổn thương các mối quan hệ và bóp méo cách ta nhìn thế giới.

Chính vì thế, Giáo Hội không chỉ mời gọi chúng ta sử dụng truyền thông,

mà còn mời gọi chúng ta học cách sử dụng cho đúng.

Sống có hiểu biết trên mạng không phải là một lựa chọn phụ, càng không phải là chuyện của riêng người trẻ hay người làm truyền thông. Đó là một đòi hỏi thiết yếu của đời sống Kitô hữu hôm nay.

Chúng ta được mời gọi biết phân định điều mình thấy, điều mình nghe và điều mình chia sẻ. Không phải mọi thứ xuất hiện trên màn hình đều đáng tin. Không phải điều gì được lặp đi lặp lại nhiều lần cũng là sự thật. Sống có hiểu biết nghĩa là không để mình bị cuốn đi một cách vô thức, nhưng dừng lại đủ lâu để tự hỏi: điều này đến từ đâu, có đáng tin không, và đang dẫn mình đến đâu.

Trong thế giới mạng, nơi mọi thứ trôi qua rất nhanh, người Kitô hữu được mời gọi sống ngược dòng một chút: chậm hơn, sâu hơn và có trách nhiệm hơn. Không phải để tách mình khỏi thế giới, mà để hiện diện trong thế giới ấy với ánh sáng của Tin Mừng.

Sống như thế không chỉ giúp ta tự bảo vệ mình trước những lừa dối tinh vi, mà còn giúp ta trở thành người xây dựng:

xây dựng sự thật,

xây dựng niềm tin

và xây dựng những không gian đối thoại lành mạnh—

ngay cả trên mạng.

Nói cách khác, sống đức tin hôm nay không thể tách rời đời sống truyền thông. Và sống truyền thông cách Kitô hữu thì không thể thiếu một điều rất căn bản: biết mình đang ở đâu, và biết mình đang để điều gì định hình trái tim mình.


Phần 1: https://anthonysvd.blogspot.com/2025/12/chuong-1-phuc-thay-nguoi-co-hieu-biet.html

Wednesday, December 24, 2025

Chương 1 - Phúc thay người có hiểu biết, vì họ bước đi trong ánh sáng (Phần 1)


 Từ ngày Đức Giáo hoàng Lêô XIV được bầu chọn, mạng xã hội gần như bùng nổ. Video về ngài xuất hiện khắp nơi: các bài giảng, phát biểu, trả lời phỏng vấn được chia sẻ liên tục. Người Công giáo theo dõi, người ngoài Công giáo cũng tò mò xem. Phần lớn những nội dung ấy là thật, được đăng lại từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy.

Nhưng rồi, giữa những điều thật đó, một thực tại rất đáng sợ bắt đầu xen vào. Trên YouTube xuất hiện hàng loạt kênh lạ, đăng những video rất dài, có khi hơn nửa tiếng đồng hồ, trong đó “Đức Giáo hoàng” nói về đức tin, luân lý, và những vấn đề nhạy cảm của Giáo Hội cũng như xã hội. Màn hình chỉ hiện lên một tấm hình tĩnh của ngài, không có cảnh quay, không có chuyển động. Chỉ có một giọng nói—và điều đáng nói là giọng đó giống thật đến rợn người. Không phải ai cũng nhận ra đây là sản phẩm giả mạo.

Những video ấy thu hút hàng chục ngàn lượt xem. Dưới phần bình luận, người ta cầu nguyện, tán thán, và viết “Amen” với tất cả lòng đạo đức chân thành. Họ không hề biết rằng mình đang lắng nghe một sản phẩm của trí tuệ nhân tạo, chứ không phải lời của vị Giáo hoàng thật.

Cho đến hôm nay, nhiều kênh như thế vẫn còn tồn tại trên mạng. Nếu không bị báo cáo và gỡ bỏ, chúng tiếp tục lan truyền, gieo rắc sự nhầm lẫn và âm thầm đánh lừa những người có thiện chí. Điều nguy hiểm là Đức Giáo hoàng không chỉ là một nhân vật tôn giáo, mà còn là một lãnh đạo có ảnh hưởng toàn cầu. Khi lời nói của ngài bị làm giả, hậu quả có thể vượt xa phạm vi Giáo Hội.

Câu chuyện này phơi bày một thực tế rất rõ của thời đại chúng ta: sự thật và giả mạo đang đứng sát nhau hơn bao giờ hết. Ngày nay, chỉ cần một giọng nói được làm giả hay một hình ảnh do máy tính tạo ra cũng đủ khiến hàng ngàn người tin vào điều không có thật—và điều đáng lo nhất là họ tin một cách rất ngay lành, rất vô thức.

Khi đời sống của chúng ta, từ trò chuyện, kết nối cho đến cách hiểu thế giới, ngày càng diễn ra qua màn hình, người Kitô hữu không thể sống như thể mình không liên quan. Sống đức tin trên mạng không chỉ là đăng bài đạo đức, bấm “thích” hay chia sẻ những câu hay. Trước hết, đó là chuyện hiểu mình đang bước đi trong một không gian như thế nào.

“Hiểu biết” trong thời đại số không có nghĩa là đọc hết tin tức hay theo kịp mọi xu hướng—điều đó là không thể. Mỗi ngày, thế giới tạo ra một lượng thông tin khổng lồ vượt quá khả năng tiếp nhận của bất cứ ai. Hiểu biết, đúng hơn, là tỉnh táo: biết mạng xã hội vận hành ra sao, nhận ra những cạm bẫy ẩn sau những thứ tưởng như vô hại, và biết sử dụng mạng với sự khôn ngoan, liêm chính và lòng yêu thương.

Hiểu biết cũng không chỉ là một kỹ năng.

Nó là một thái độ sống,

thậm chí là một thực hành thiêng liêng.

Nhờ đó, chúng ta bảo vệ sự thật, gìn giữ sự hiệp thông, và để cho cách mình hiện diện trên mạng phản chiếu được Đức Kitô— Đấng là Ánh Sáng của thế gian.

Chính vì đời sống Kitô hữu trên mạng chạm đến đời sống nội tâm, các mối quan hệ, xã hội và cả Giáo Hội, nên cuốn sách này bắt đầu bằng một lời mời gọi rất căn bản: trước hết, hãy là người có hiểu biết.

Tuesday, December 23, 2025

Lời Nói Đầu


 

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà rất nhiều cuộc gặp gỡ không còn diễn ra trực diện, mà qua màn hình. Ở đó, con người trò chuyện, tranh luận, chia sẻ, bày tỏ niềm tin, và cả làm tổn thương nhau—nhanh hơn, nhiều hơn, và đôi khi sâu hơn ta tưởng.

Mạng xã hội không còn là một công cụ trung tính. Nó đã trở thành một không gian sống, nơi con người hình thành cách nhìn về thế giới, về người khác, và về chính mình. Chính trong không gian ấy, người Kitô hữu hôm nay cũng đang sống đức tin của mình—hoặc đang để đức tin ấy bị bào mòn—qua từng lời nói, từng chia sẻ, từng thái độ hiện diện.

Tập sách nhỏ này được viết ra từ một xác tín rất đơn sơ: đời sống đức tin không dừng lại trước màn hình.

Nếu Tin Mừng có điều gì để nói với thế giới hôm nay, thì Tin Mừng cũng có điều để nói với cách chúng ta tương tác, tranh luận, đồng hành và làm chứng cho sự thật trong môi trường số.

Tám Mối Phúc Trên Mạng Xã Hội không phải là một cẩm nang kỹ thuật, cũng không phải là danh sách những điều nên làm hay không nên làm khi sử dụng mạng xã hội. Cuốn sách này chọn một con đường khác: con đường của linh đạo.

Lấy cảm hứng từ các Mối Phúc trong Tin Mừng—không như những khẩu hiệu đạo đức, mà như một lộ trình hoán cải và lớn lên—tám chương của sách mời gọi người đọc nhìn lại cách mình hiện diện trong không gian số như một người môn đệ, chứ không chỉ như một người sử dụng công nghệ. Mỗi chương không nhắm đưa ra những câu trả lời sẵn có, mà mở ra những câu hỏi cần được mang vào cầu nguyện, vào phân định, và vào đời sống hằng ngày.

Cuốn sách không giả định rằng người đọc luôn làm đúng. Trái lại, nó khởi đi từ thực tế rất người: chúng ta dễ bị cuốn vào nhịp nhanh, dễ phản ứng hơn là lắng nghe, dễ nói thay vì hiểu, và dễ quên rằng phía bên kia màn hình là một con người thật, với phẩm giá không thể bị rút gọn thành một ý kiến hay một hình ảnh.

Chính vì thế, mỗi chương trong tập sách này được trình bày theo hai nhịp đọc.

Phần thứ nhất là phiên bản đầy đủ, được viết với mạch suy tư rộng, nhiều lớp, như một hành trình suy niệm chậm rãi. Phần này phù hợp cho những ai muốn ở lại lâu hơn với một chủ đề, đọc trong cầu nguyện, tĩnh tâm, hoặc suy nghĩ sâu về những chuyển động nội tâm mà đời sống số đang tạo ra.

Ngay sau đó là phiên bản rút gọn của cùng chương ấy. Đây không phải là bản tóm tắt kỹ thuật, cũng không nhằm thay thế phần đầy đủ. Phiên bản rút gọn giữ cùng mạch văn và các tiêu đề chính, nhưng lược bỏ những triển khai không thiết yếu, để người đọc có thể nắm trọn ý tưởng cốt lõi trong một nhịp đọc ngắn hơn. Nó giống như một lần đọc lại—lắng hơn, gọn hơn—để điều vừa đọc có thể lắng xuống và ở lại.

Hai phiên bản ấy không đặt trong tương quan cạnh tranh, mà trong tương quan bổ túc. Người đọc có thể bắt đầu bằng bản đầy đủ rồi dừng lại ở bản rút gọn như một cách hồi tâm. Cũng có thể đọc bản rút gọn trước, rồi quay lại bản đầy đủ khi có thời gian và không gian nội tâm phù hợp hơn. Cuốn sách không áp đặt một cách đọc duy nhất, nhưng mở ra nhiều lối tiếp cận, tùy theo nhịp sống và khả năng của mỗi người.

Bởi vì đời sống thiêng liêng không diễn ra theo một nhịp đều đặn. Có những ngày ta có thể đọc chậm và sâu. Có những ngày ta chỉ đủ sức dừng lại với vài trang ngắn. Cấu trúc hai nhịp này được hình thành từ chính sự tôn trọng những giới hạn rất người ấy.

Tập sách này được biên soạn cho những ai đang thao thức trước những câu hỏi rất cụ thể:

      Làm thế nào để sống đức tin cách trung thực trong thế giới số?

      Làm thế nào để duy trì sự tử tế và không đánh mất nhân tính khi tương tác trực tuyến?

Và làm thế nào để mạng xã hội có thể trở thành nơi gieo hy vọng, thay vì chỉ khuếch đại chia rẽ?

Cuốn sách dành cho người trẻ đang lớn lên cùng công nghệ, cho những người làm mục vụ, cho các gia đình, cho các cộng đoàn, và cho bất cứ ai mong muốn sống Tin Mừng trọn vẹn hơn—không phải như người đứng ngoài quan sát, mà như người đang ở chính trong dòng chảy của thế giới số hôm nay.

Ước mong rằng khi gấp lại những trang sách này, người đọc không chỉ mang theo một vài ý tưởng mới, mà mang theo một cách nhìn khác: nhìn mạng xã hội không chỉ như nơi để nói, mà như nơi để gặp gỡ; không chỉ như nơi để thể hiện, mà như nơi để đồng hành; và không chỉ như nơi để khẳng định mình, mà như nơi để cùng nhau bước đi trong sự thật và tình yêu.

Nếu tập sách này giúp người đọc dừng lại một chút trước khi lên tiếng, lắng nghe sâu hơn trước khi phản ứng, và hiện diện nhân bản hơn trong từng tương tác nhỏ, thì hành trình của nó đã bắt đầu sinh hoa trái.

Bởi vì nơi mỗi người đang đứng—kể cả trước một màn hình—vẫn có thể trở thành mảnh đất cho Tin Mừng nảy mầm.

 


Thursday, November 20, 2025

Interreligious Dialogue and Environmental Safeguarding: A Missional Imperative

 Anthony Le Duc


In Missional Theology in Context: Globality, Empire, and a Wounded World. Edited by Buhle Mpofu. Bloomsbury, 2025.

This book discusses Missional Theology from trans-disciplinary and diverse angles from which scholars unpack 'missional theologies' which emerge out of their different contexts spanning from countries such as Thailand, South Korea, Taiwan, Netherlands, Switzerland Uganda, South Africa and Zimbabwe. This diversity of contexts and scholarly approaches underscore the notion of 'globality' which is at the heart of 'subverting Empire'; explored through the intersecting themes of environmental justice, social and economic justice, addressing poverty, migration challenges and dealing with all forms of discrimination such as gender and racism. Central to the approach of this book is the notion that 'subverting Empire' requires an urgent and transformational shift from traditional approaches to creative and missional approaches grounded on human dignity and life affirming values as opposed to the death dealing effects of the current global architecture which thrives on exploitation of the poor and marginalized communities.

Missional Theology in Context: Globality, Empire, and a Wounded World: Nicole Ashwood: T&T Clark - Bloomsbury

Prophetic Dialogue as Missional Approach to Promote Environmental Flourishing.

Anthony Le Duc

In Missional Theology in Context: Globality, Empire, and a Wounded World. Edited by Buhle Mpofu. Bloomsbury, 2025.

This book discusses Missional Theology from trans-disciplinary and diverse angles from which scholars unpack 'missional theologies' which emerge out of their different contexts spanning from countries such as Thailand, South Korea, Taiwan, Netherlands, Switzerland Uganda, South Africa and Zimbabwe. This diversity of contexts and scholarly approaches underscore the notion of 'globality' which is at the heart of 'subverting Empire'; explored through the intersecting themes of environmental justice, social and economic justice, addressing poverty, migration challenges and dealing with all forms of discrimination such as gender and racism. Central to the approach of this book is the notion that 'subverting Empire' requires an urgent and transformational shift from traditional approaches to creative and missional approaches grounded on human dignity and life affirming values as opposed to the death dealing effects of the current global architecture which thrives on exploitation of the poor and marginalized communities.

Missional Theology in Context: Globality, Empire, and a Wounded World: Nicole Ashwood: T&T Clark - Bloomsbury

Inter-Creationality among the Community of Beings: An Interreligious and Cosmological Perspective

 Anthony Le Duc

In Religion, Culture, and Ecological Flourishing in Asian ContextsEdited by Anthony Le Duc. Bangkok: ARC, 2025
pp. 324–346

DOI: 10.62461/ASVD110125

Download pdf

This is an open access article under the CC BY license (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/).

References

Acharya Buddharakkhita. The Dhammapada: The Buddha’s Path of Wisdom. Kandy: Buddhist Publication Society, 1985.

Berthrong, John H., and Evelyn Nagai Berthrong. Confucianism: A Short Introduction. Oxford: Oneworld Publications, 2000.

Brasovan, Nicholas S. Neo-Confucian Ecological Humanism. Albany: SUNY Press, 2017.

Bucknell, Roderick S. Reconstructing Early Buddhism. Cambridge: Cambridge University Press, 2023.

Chilton, Bruce. “Jesus, the Golden Rule, and Its Application.” In The Golden Rule: The Ethics of Reciprocity in World Religions, edited by Jacob Neusner and Bruce Chilton, 76-87. London: Continuum, 2008.

Csikszentmihalyi, Mark A. “The Golden Rule in Confucianism.” In The Golden Rule: The Ethics of Reciprocity in World Religions, edited by Jacob Neusner and Bruce Chilton, 157-169. London: Continuum, 2008.

de Bary, William Theodore, Irene Bloom, and Joseph Adler. Sources of Chinese Tradition, Volume 1. New York: Columbia University Press, 1960.

Elijah Board of World Religious Leaders. “10 Spiritual Principles for Climate Repentance.” Accessed June 2025. https://climaterepentance.com/the-spiritual-principles/

Elijah Interfaith Institute. “The Elijah Board of World Religious Leaders.” Accessed June 2025. https://elijah-interfaith.org/about-elijah/the-elijah-board-of-world-religious-leaders.

Francis. Laudato Si’. 2015. https://www.vatican.va/content/francesco/en/encyclicals/documents/papa-francesco_20150524_enciclica-laudato-si.html.

Holder, John J. “A Suffering (but Not Irreparable) Nature: Environmental Ethics from the Perspective of Early Buddhism.” Contemporary Buddhism 8, no. 2 (2007): 113–130.

Humphreys, Christmas. Buddhism. Harmondsworth, England: Pelican Books, 1951.

James, Simon P. “Against Holism: Rethinking Buddhist Environmental Ethics.” Environmental Values 16, no. 4 (2007): 447–466.

Jiménez, Jacinta. “Compassion vs. Empathy: Understanding the Difference.” BetterUp, July 16, 2021. https://www.betterup.com/blog/compassion-vs-empathy

Johnson, Elizabeth. Ask the Beasts: Darwin and the God of Love. London: Bloomsbury, 2014.

Le Duc, Anthony. “Becoming Human, Intercultural, and Inter-creational: Movements toward Achieving Ecoflourishing.” In Ecoflourishing and Virtue: Christian Perspectives Across the Disciplines, edited by Steven Bouma-Prediger and Nathan Carson, 179–190. UK: Routledge, 2024.

Long, Jeffery D. Jainism: An Introduction. New York: I.B. Tauris, 2009.

Loy, David. The Great Awakening: A Buddhist Social Theory. Boston: Wisdom, 2003.

Malalasekera, G. P. “The Status of the Individual in Theravāda Buddhism.” Philosophy East and West 14, no. 2 (1964): 149–161.

Muir, John. My First Summer in the Sierra. New York: The Modern Library, 2003.

Payutto, Prayudh. A Constitution for Living: Buddhist Principles for a Fruitful and Harmonious Life. Bangkok: Buddhadhamma Foundation, 1998.

———. Buddhist Economics: A Middle Way for the Marketplace. Accessed June 2025. http://pioneer.netserv.chula.ac.th/~sprapant/Buddhism/buddhist_econ.html#
Wealth%20and%20Spiritual%20Development

PETA. “PETA Honors Gandhi’s Lifelong Commitment to Animal Liberation.” Accessed June 2025. https://www.peta.org/features/gandhi/

Pratchett, Terry. Small Gods. HarperCollins e-books, 1994.

Punnadhammo Mahāthero. The Buddhist Cosmos: A Comprehensive Survey of the Early Buddhist Worldview. Canada: Arrow River Forest Hermitage, 2018.

Sadowski, Ryszard F. “The Role of Catholicism in Shaping a Culture of Sustainable Consumption.” Religions 12 (2021): 598.

Sahni, Pragati. Environmental Ethics in Buddhism: A Virtues Approach. New York: Routledge, 2007.

Sangharakshita, trans. Dhammapada: The Way of Truth. UK: Windhorse Publications, 2000. Online version.

Schaeffer, Jame. Theological Foundations for Environmental Ethics: Reconstructing Patristic and Medieval Concepts. Washington D.C.: Georgetown University Press, 2009.

Schopenhauer, Arthur. The Basis of Morality. London: George Allen & Unwin Ltd, 1903.

Singer, Marcus G. “Golden Rule.” In Encyclopedia of Philosophy, 365–367. New York: Macmillan, 1967.

Swearer, Donald. “Buddhist Virtue, Voluntary Poverty, and Extensive Benevolence.” The Journal of Religious Ethics 26, no. 1 (1998): 71–103.

Syropoulos, Stylianos, Hanne M. Watkins, Azim F. Shariff, Sara D. Hodges, and Ezra M. Markowitz. “The Role of Gratitude in Motivating Intergenerational Environmental Stewardship.” Journal of Environmental Psychology 72 (2020): 101517.

Terwiel, Barend Jan. Monks and Magic: Revisiting a Classic Study of Religious Ceremonies in Thailand. 2nd ed. Copenhagen: NIAS Press, 2012.

Thera, Nyanaponika. “The Four Sublime States: Contemplations on Love, Compassion, Sympathetic Joy and Equanimity.” Access to Insight, 1994. https://www.accesstoinsight.org/lib/authors/nyanaponika/wheel006.html.

Tucker, Mary Evelyn. “Confucian Cosmology and Ecological Ethics.” In Living Earth Community: Multiple Ways of Being and Knowing, edited by Sam Mickey, Mary Evelyn Tucker, and John Grim, 111–126. Cambridge: Open Book Publishers, 2020.

Tucker, Mary Evelyn, and John Grim. “The Movement of Religion and Ecology: Emerging Field and a Dynamic Force.” In Routledge Handbook in Religion and Ecology, edited by Willis Jenkins, Mary Evelyn Tucker, and John Grim, 3–10. New York: Routledge, 2017.

Yao, Xinzhong. An Introduction to Confucianism. Cambridge: Cambridge University Press, 2000.

———. “An Eco-Ethical Interpretation of Confucian Tianren Heyi.” Frontiers of Philosophy in China 9 (2014): 571–592.