Wednesday, August 4, 2021

TÌM HIỂU Ý NGHĨA CỦA SỰ HIỆN DIỆN CỦA GIÁO HỘI TRONG KHÔNG GIAN MẠNG

 Tác giả: LM Anthony Lê Đức, SVD

Bài viết này trích từ tập sách "Đường hướng mục vụ hậu đại dịch Covid-19: Các bài học từ dấu chỉ thời đại" (LM Anthony Lê Đức, SVD biên tập), sẽ được xuất bản trong thời gian sắp tới.


Dẫn nhập

Nhằm đối phó với những thách đố mục vụ do đại dịch Covid-19 gây nên, Giáo hội toàn cầu cũng như địa phương đã phải đưa ra hàng loạt những hành động thích ứng nhằm duy trì sự liên đới và hiệp thông giữa cơn khủng hoảng. Một trong những công cụ được nhiều lãnh đạo Giáo hội chọn là công nghệ thông tin (CNTT), cụ thể các phương tiện internet như mạng xã hội và ứng dụng chat, và các thiết bị có kết nối với internet, như máy vi tính và điện thoại thông minh. Tuy nhiên, thời tiền đại dịch, khi vi-rút corona chưa xâm nhập và chưa làm chao đảo đời sống của con người, đối với không ít lãnh đạo trong Giáo hội, các phương tiện CNTT nói trên chưa được xem là “các nhu yếu phẩm”, mà chỉ là “các phụ kiện” hỗ trợ thú vị cho sứ vụ truyền giáo của Giáo hội mà thôi.

Tuy nhiên, những công cụ trước đây tưởng chừng như chỉ đóng vai trò hỗ trợ thì nay đã trở thành một trong những thứ không thể thiếu được trong bối cảnh của đại dịch Covid-19. Đối với các giáo xứ trên toàn thế giới, đại dịch đã xảy ra và bùng phát trở lại vào những thời điểm quan trọng như Tuần Thánh và Giáng Sinh, đây là những dịp linh thiêng nhất trong lịch Phụng vụ Kitô giáo. Đối với một giáo xứ, trong những dịp quan trọng như vậy, người ta sẽ có rất nhiều hoạt động như tĩnh tâm, các chương trình từ thiện, công tác chuẩn bị cũng như việc cử hành các nghi thức Phụng vụ. Nhưng khi đại dịch xảy đến, bầu không khí tại các nhà thờ bổng trở nên u ám và yên tĩnh đến lạ thường. Các nhà thờ phải đóng cửa. Các sinh hoạt cộng đồng bị hủy bỏ. Thậm chí, Thánh lễ cũng chỉ được cử hành một cách riêng tư hoặc bị giới hạn với chỉ một ít người tham dự trực tiếp. Trong thời gian đại dịch bùng phát, biện pháp cách ly toàn vùng hoặc toàn quốc được áp dụng, tất cả mọi người được khuyến khích hoặc buộc phải ở nhà để làm giảm bớt sự lây nhiễm. Các nghi thức Phụng vụ cũng như các sinh hoạt tâm linh khác không được tổ chức như trước, nên các cử hành Phụng vụ được đưa lên internet để các tín hữu có thể tham dự trực tuyến tại gia nhằm đảm bảo sự an toàn cho cá nhân cũng như tập thể.

Trong tiếng Anh, những buổi cử hành Phụng vụ trực tuyến thường được gọi là những sự kiện “virtual” (ảo),[1] cho dù đó là những buổi cử hành thực tế, mục đích chính là phục vụ những tín hữu không thể có mặt tại nơi diễn ra nghi thức Phụng vụ, thay vào đó họ “tham gia” trực tuyến thông qua chương trình phát trực tiếp (livestream) hoặc dưới hình thức video được phát lại. Ngoài các Thánh lễ trực tuyến, còn có các sinh hoạt đạo đức khác như Chầu Thánh Thể, lần Chuỗi Mân Côi, và Lectio Divina. Những sinh hoạt có tính cộng đồng như các lớp học Kinh Thánh, các lớp học giáo lý, thậm chí cả các buổi tĩnh tâm cũng được đưa lên mạng để giáo dân có thể tham dự. Trong bối cảnh Giáo hội ngày càng tăng cường các hoạt động qua trung gian kỹ thuật số, đặc biệt trong hoàn cảnh của đại dịch Covid-19, bài khảo luận này nêu lên một vài vấn đề và gợi ý về bản chất của cách thức truyền thông này, nhằm giúp chúng ta có cái nhìn đầy đủ và toàn diện hơn về hình thức hiện diện trong không gian mạng, trong cũng như sau thời đại dịch. Đặc biệt, bài viết tập trung trình bày về mối liên hệ giữa sự hiện diện trực tuyến (online presence) và sự hiệp thông trong Giáo hội (ecclesial communion) được hiểu và đánh giá như thế nào.

 

Phân biệt giữa ‘ảo’ (virtual) và ‘thực’ (real)

 Mặc dù các cử hành Phụng vụ trực tuyến thường được gọi là "ảo", nhưng thuật ngữ này không chỉ được dùng để nói về các sinh hoạt tôn giáo trên internet, mà còn được dùng để diễn tả mọi hoạt động đang diễn ra và được phát trên mạng. Chẳng hạn, các vận động viên đang tập luyện tại nhà và trao đổi với nhau qua internet thì được coi là đang có các “bài tập ảo” (virtual workouts). Các nhạc sĩ và ca sĩ biểu diễn cho khán giả trực tuyến được cho là đang có những buổi hòa nhạc "ảo". Một trong những sự kiện như vậy là chương trình ca nhạc chủ đề “Một thế giới” (One World), do nhóm Global Citizen và ca sĩ Lady Gaga thực hiện nhằm quyên góp tiền cho WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) để chống lại đại dịch Covid-19. Sự kiện kéo dài 8 giờ, “quy tụ” các phần trình diễn của các nghệ sĩ nổi tiếng như Rolling Stones, Lizzo, Camila Cabello, Sir Paul McCartney, John Legend và Billie Eilish. Chương trình đã quyên góp được gần 128 triệu đô-la Mỹ để hỗ trợ cho hoạt động của WHO (Dungan, 2020).

Việc áp dụng thuật ngữ "ảo" cho các hoạt động trực tuyến này có chủ đích phân biệt giữa hai hình thức hiện diện: "hiện diện thể lý" (physical presence) với "hiện diện phi thể lý" (non-physical presence). Theo đó, sự hiện diện thể lý thường được đánh giá là "thực/thật" hay "xác thực" hơn, trong khi sự hiện diện phi thể lý được coi là "ít thực hơn" (less-than-real) hoặc chỉ đơn thuần là "mô phỏng" (simulation) những gì là thật. Chắc chắn đối với người Công giáo, việc xem Thánh lễ Chúa Nhật trực tuyến, ngay cả khi được truyền hình trực tiếp, sẽ không được coi là đã hoàn thành nghĩa vụ tham dự Thánh lễ Chúa Nhật, vì để hoàn thành nghĩa vụ đòi hỏi người tín hữu phải tham dự Thánh lễ trực tiếp, tức là cả người cử hành và người tham dự Phụng vụ đều ở trong cùng một không gian vật lý. Vì thế, không có gì ngạc nhiên khi trong bài giảng Lễ Mình Máu Thánh Chúa, năm 2020, Đức Giám mục Broderick Pabillo của Giáo phận Manila, Philippines, đã nhận xét rằng: “Chúng ta có những Thánh lễ trực tuyến, nhưng đây không phải là Bí tích Thánh Thể [đối với những người tham dự trực tuyến]… Chúng ta cử hành Thánh lễ trực tuyến tạm thời vì hoàn cảnh bất thường của chúng ta, nhưng bản thân nó không phải là Thánh lễ” (Macairan, 2020). Trong một phần khác của bài giảng, ĐGM Pabillo nhấn mạnh: “Các việc cử hành của chúng ta dâng lên Thiên Chúa và sự tương quan với Ngài là điều gì đó mang tính chất thật, thực tế và không thể bị kéo xuống thành ảo. Tất cả chúng ta đều mong mỏi được trở lại để tham dự Thánh lễ trong nhà thờ. Ảo thôi không đủ, chúng ta muốn cái thật.”

Đối diện với thực tế truyền thông, qua trung gian kỹ thuật số, đang ngày càng trở thành một phần quen thuộc trong các hoạt động của Giáo hội, và đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy điều này hơn, chúng ta cần phải suy nghĩ như thế nào về bản chất và giá trị của sự hiện diện trực tuyến của Giáo hội và của các vị lãnh đạo Giáo hội trong kỷ nguyên kỹ thuật số? Chắc chắn, đại dịch Covid-19 đang cho thấy tầm quan trọng và cần thiết về sự hiện diện liên tục của Giáo hội trong mọi lúc, bất kể nhân loại đang ở trong hoàn cảnh nào. Trong đại dịch, một cách để thực hiện sự hiện diện là qua trung gian công nghệ kỹ thuật số, vì việc mọi người gặp gỡ nhau trong các không gian vật lý rõ ràng mang lại nhiều nguy cơ lây nhiễm bệnh dịch, nhiều khi còn vi phạm luật pháp của chính quyền sở tại. Tuy nhiên, ngay cả sau khi đại dịch đã lắng xuống, mức độ phổ biến của CNTT sẽ không giảm trong cuộc sống của con người nói chung, cũng như các tín hữu nói riêng. Do đó, việc suy tư nghiêm túc hơn về ý nghĩa và tính chất của hình thức hiện diện trực tuyến là cần thiết, đồng thời sẽ mang lại nhiều ích lợi hơn cho đường hướng mục vụ hậu đại dịch.

Để việc suy tư được rõ ràng và lôgic, điều chúng ta cần phải làm là định nghĩa hay xem xét cách sử dụng thuật ngữ "ảo" để chỉ các hành động và sự kiện trực tuyến. Theo nhận xét của tác giả, việc mô tả các sự kiện truyền thông trên mạng là ảo có thể gây ra sự ngộ nhận, mặc dù có sự khác biệt về phẩm chất giữa sự hiện diện trực tuyến và sự hiện diện vật lý, nhưng cách diễn tả này có thể gây hiểu sai bản chất của sự hiện diện trực tuyến, vì nó phủ định giá trị tiềm năng và làm suy yếu tính đích thực của sự hiện diện trực tuyến. Điều mà thoạt đầu chỉ xem như là vấn đề ngữ nghĩa, thì trên thực tế, nó có những hệ quả quan trọng đối với cách nhận thức của Giáo hội và các nhà lãnh đạo Giáo hội về nhu cầu và giá trị của sự tương tác với các tín hữu trên không gian mạng.

Việc sử dụng thuật ngữ “ảo” để chỉ các sự kiện trực tuyến có thể dẫn đến sự ngộ nhận, vì có nhiều cách hiểu cũng như ý nghĩa được gán cho từ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Ví dụ, khi được sử dụng như một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “ảo” hoặc “thực tế ảo” (virtual reality) nói đến việc sử dụng đồ họa tương tác không gian thực 3D và các thiết bị công nghệ để tạo ra một mô phỏng hoặc một bản sao của thực thể vật lý. Đây là một công nghệ chuyên biệt nhằm mục đích giúp người dùng đạt được một trải nghiệm nhất định. Bất cứ điều gì có thể được mô tả là thực tế ảo phải có những tính chất: đáng tin cậy, có tính tương tác, do máy tính tạo ra, có thể khám phá và nhập vai. Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo tạo ra một “sự hiện diện ảo” (virtual presence), khiến cho người dùng cảm tưởng rằng, họ không chỉ đang thực sự ở một nơi nào đó, mà còn có thể chia sẻ trải nghiệm đó cùng với những người khác đang tham gia vào sinh hoạt của công nghệ thực tế ảo. Một khái niệm có liên quan nhưng không đồng nhất, đó là “viễn vọng” (telepresence), tức là trải nghiệm nhập vai và hiện diện với người khác, nhưng không phải ở một nơi ảo mà trong thế giới thực, chẳng hạn như trong phòng họp hoặc phòng hội nghị của một tòa nhà nào đó. Qua công nghệ này, các tham dự viên ở nhiều nơi khác nhau có thể cảm thấy như mình đang ngồi họp với nhau trong cùng một phòng hội thảo thực để trao đổi và bàn luận những vấn đề của cuộc họp. Trong bối cảnh của đại dịch Covid-19, khi các thành viên của một công ty hoặc tổ chức phải làm việc từ nhà và không thể tổ chức những cuộc họp mặt đối mặt được, công nghệ này có thể giúp cho họ cảm thấy như mình đang tụ họp ở trong một phòng họp truyền thống của công ty như trước đây, mặc dù trên thực tế mọi người đang ở cách biệt nhau.

Dựa trên cách giải nghĩa này, thì việc xem một buổi hòa nhạc hoặc tham dự một cử hành Phụng vụ trực tuyến không đủ điều kiện để được cho là một trải nghiệm về thực tế ảo. Trong sinh hoạt này, cả người làm chương trình lẫn người xem đều không sử dụng bất kỳ công nghệ đặc biệt nào để khuếch đại thực tế. Hơn nữa, trừ khi người ta sử dụng nhiều trí tưởng tượng, chẳng hạn một người nào đó xem Thánh lễ trực tuyến của ĐGH Phanxicô tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, sẽ không cảm thấy như thể mình đang ở cùng với ĐGH trong ngôi thánh đường nguy nga này. Một cách tương tự, trừ khi một người đang tham dự buổi học Kinh Thánh trực tuyến cùng với một số thành viên trong gia đình hoặc bạn bè, họ sẽ không cảm thấy như đang ở cùng một không gian vật lý với những người khác cũng đang theo dõi. Do đó, trải nghiệm các chương trình trực tuyến thực sự không phải là một trải nghiệm thực tế ảo theo nghĩa chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ kỹ thuật số.

     Trên thực tế, thuật ngữ “ảo” có thể được hiểu theo một cách đơn giản là “đang diễn ra hoặc được mô phỏng trên máy tính hoặc mạng máy tính" (being on or simulated on a computer or a computer network).[2] Theo cách định nghĩa này, khi đề cập đến ảo là ám chỉ về một sự kiện gì đó diễn ra trên máy tính hoặc trên mạng máy tính thì không có gì đáng tranh cãi, và dường như đó là nghĩa đang được sử dụng rộng rãi để mô tả vô số hoạt động và sự kiện được thực hiện trực tuyến hiện nay. Tuy nhiên, khía cạnh khác của định nghĩa này đề cập đến sự kiện ảo như một hoạt động mô phỏng, do đó nó gợi lên ấn tượng về một điều gì đó không có thật.

Trong từ điển Merriam-Webster Online, ấn tượng này lại được củng cố thêm bởi một định nghĩa khác về “ảo” rằng: “Tương tự như vậy về bản chất hoặc hiệu quả mặc dù không được chính thức công nhận hoặc thừa nhận" (being such in essence or effect though not formally recognized or admitted). Do đó, khi sử dụng một cách trung lập, mặc dù thuật ngữ “ảo” đơn thuần chỉ về một việc gì đó xảy ra qua mạng máy tính, nhưng các cách hiểu và cách sử dụng khác về thuật ngữ lại gợi lên những quan niệm có ý xem thường, cho rằng điều đó không có thực. Trong nhận thức của người Việt, thuật ngữ “virtual” được dịch là “ảo” lại càng gợi lên những cách hiểu tiêu cực nói lên sử giả tạo, giả dối, thậm chí là lừa đảo. Chẳng hạn, một người “sống ảo” là sống cách biệt với thực tế, xây dựng hình ảnh thiếu trung thực với mục đích đánh bóng chính mình để tìm kiếm sự hâm mộ từ người khác trên mạng.

 

Tính đích thực của sự hiện diện trực tuyến

 Vậy thì chúng ta nên nhận thức thế nào về sự hiện diện trực tuyến của Giáo hội hoặc qua các nghi thức Phụng vụ hoặc qua các hoạt động và phương tiện tương tác khác? Về cơ bản, các cử hành Phụng vụ, các buổi chia sẻ tĩnh tâm hoặc học Kinh Thánh trực tuyến là các hoạt động truyền thông sử dụng internet như một phương tiện trung gian. Việc truyền thông được xem như là một quá trình, bao gồm mối quan hệ đối thoại liên tục giữa hai hoặc nhiều người, họ trao đổi các tín hiệu mang ý nghĩa nhằm hướng đến sự hiểu biết lẫn nhau (Eilers, 1994, tr. 24). Theo nghĩa rộng nhất, bởi vì đại đa số loài người không giao tiếp với nhau bằng thần giao cách cảm, nên mọi việc truyền thông của con người đều qua trung gian một cái gì đó - có thể là cử chỉ (ngôn ngữ cơ thể), lời nói (ngôn ngữ bằng lời), văn bản, thiết bị công nghệ, hoặc sự kết hợp của những thứ này. Nhà vật lý nổi tiếng thế giới Stephen Hawkins, bị mất khả năng nói do bệnh suy nhược thần kinh vận động, đã cố gắng giao tiếp “bằng lời nói” bằng cách sử dụng một bộ tổng hợp giọng nói và một phần mềm có tên SwiftKey, do hãng vi tính Intel tạo ra đặc biệt dành riêng cho ông. Mặc dù tiếng phát ra là từ thiết bị vi tính chứ không phải từ thanh quản của Hawkins, nhưng người giao tiếp với ông ấy sẽ không phủ nhận rằng, ông đã thực sự “nói” với họ. Bất kể bằng phương tiện gì đi chăng nữa, trong mọi trường hợp, hành động truyền thông và nội dung truyền đạt luôn xảy ra trong một môi trường cụ thể, bao gồm cả những yếu tố bên trong và bên ngoài. Bối cảnh văn hóa và xã hội quyết định truyền thông từ bên ngoài, trong khi bối cảnh tâm lý chỉ đạo truyền thông từ bên trong (Eilers, tr. 25-26).

Việc truyền thông qua trung gian CNTT, mặc dù có những đặc điểm riêng biệt, nhưng cũng có chung những động lực và nguyên lý cơ bản như các hình thức truyền thông khác. Truyền thông dựa trên ác ý và lừa dối sẽ dẫn đến hận thù, chia rẽ và phân cực, trong khi truyền thông xuất phát từ các nguyên lý của chân lý và tình yêu sẽ thúc đẩy sự kết nối và hiệp thông. Thật vậy, sự hiệp thông luôn là mục đích tối hậu của truyền thông xã hội. Theo cách nhìn của Giáo hội, các phương tiện và tiện ích công nghệ được sử dụng trong truyền thông xã hội luôn được đánh giá dựa trên khả năng đóng góp của chúng vào việc xây dựng sự hiệp thông trong Giáo hội cũng như toàn thể gia đình nhân loại.

Huấn thị mục vụ về truyền thông xã hội Communio et Progressio (1971) khẳng định rằng, các phát minh kỹ thuật thúc đẩy truyền thông giữa con người với nhau, “phục vụ cho việc xây dựng các mối quan hệ mới và tạo ra một ngôn ngữ mới cho phép con người hiểu rõ bản thân hơn và hiểu nhau dễ dàng hơn. Bằng cách này, con người dẫn đến sự hiểu biết lẫn nhau và chia sẻ tham vọng. Và điều này, đến lượt họ, hướng họ đến công lý và hòa bình, thiện chí và bác ái tích cực, giúp đỡ lẫn nhau, yêu thương và cuối cùng hướng đến hiệp thông”(C&P, số 12). Đó là lý do tại sao mặc dù thỉnh thoảng vẫn có một số hoài nghi từ bên trong các góc nhìn của Giáo hội, các nhà lãnh đạo Giáo hội luôn cởi mở và dễ dàng tiếp nhận các tiến bộ của công nghệ truyền thông, bao gồm cả công nghệ kỹ thuật số, trong đó có CNTT.

Thời Giáo hội sơ khai, một trong những cách mà các nhà lãnh đạo Giáo hội xây dựng và nuôi dưỡng sự hiệp thông là qua việc viết thư. Chẳng hạn, thánh Phaolô đã viết nhiều lá thư quan trọng gửi cho các Giáo hội địa phương. Nội dung các bức thư đề cập đến nhiều vấn đề: các xung đột và suy đồi đạo đức trong cộng đoàn, sự đàn áp từ những người ngoại đạo và các nhà lãnh đạo chính trị, và bao gồm cả những bất đồng về thần học liên quan đến yêu cầu đối với dân ngoại muốn gia nhập Hội Thánh. Những bức thư do thánh Phaolô viết đã được đọc trước cộng đoàn Phụng vụ như một phần của buổi nhóm họp chính thức của các tín hữu (Heil, 2011, tr. 1). Tuy nhiên, việc đọc các thư của thánh Phaolô trong các buổi cử hành Phụng vụ còn có một mục đích sâu xa hơn. Với vai trò “thay thế cho sự hiện diện cá nhân của mình, những lá thư của thánh Phaolô khiến thánh nhân hiện diện với nhiều khán giả khác nhau trong và qua những lời quý mến của ngài được coi là ‘hành vi lời nói’ (speech acts) mang tính nghi thức, nghĩa là những lời thực sự mang tính hành động, những lời truyền đạt không chỉ để thông báo mà còn được thực hiện” (Ibid., tr. 3).[3] Vì vậy, mặc dù thánh Phaolô không hiện diện trực tiếp, mặt đối mặt, nhưng ngài vẫn có thể dẫn dắt các tín hữu, “quy tụ lại như một cộng đoàn Phụng vụ, trong một hành động thờ phượng để chúc tụng sự vĩ đại của Thiên Chúa về những gì Ngài đã làm trong việc cho Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết” (Ibid., tr. 41).

Tuy nhiên, thánh Phaolô không phải là người lãnh đạo Giáo hội duy nhất viết thư cho các cộng đoàn Kitô hữu; Tân ước cũng như vô số tài liệu lịch sử của Giáo hội đã chứng thực điều này. Mặc dù không phải tất cả những bức thư này đều phải được sử dụng trong cộng đoàn Phụng vụ như các thư của thánh Phaolô, nhưng không ai có thể phủ nhận sự đóng góp của chúng trong việc nuôi dưỡng sự hiệp thông trong Giáo hội non trẻ với muôn vàn khó khăn. Khi công nghệ tiên tiến, các hình thức truyền thông mới đã được đưa vào sử dụng để duy trì và củng cố ý thức hiệp thông trong Giáo hội.

Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, CNTT đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong truyền thông của con người nói chung và truyền thông của Giáo hội nói riêng. ĐGH Gioan Phaolô II (2002) đã đề cao giá trị của CNTT khi tuyên bố rằng: “Giống như các phương tiện truyền thông khác, nó là một phương tiện, không phải là mục đích tự thân. Internet có thể mang đến những cơ hội tuyệt vời cho việc truyền giáo nếu được sử dụng đúng khả năng và nhận thức rõ ràng về điểm mạnh và điểm yếu của nó.” Nhiều nhận xét về internet của ba vị Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, Bênêđíctô XVI và Phanxicô đều phản ánh một cách nhìn rất thực tế về những lợi ích và cạm bẫy của công nghệ kỹ thuật số. Trong Thông điệp nhân Ngày Truyền thông Thế giới năm 2010, ĐGH Bênêđíctô XVI nhắc nhở các linh mục rằng, họ đang đứng “trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới: khi các công nghệ mới tạo ra các hình thức quan hệ sâu sắc hơn xuyên qua những khoảng cách xa hơn, họ được kêu gọi đáp ứng mục vụ bằng cách tận dụng các phương tiện truyền thông nhiều hơn để phục vụ Lời Chúa một cách hiệu quả.” Hơn nữa, Đức Thánh Cha cũng kêu gọi các linh mục hãy “hiện diện trong thế giới truyền thông kỹ thuật số với tư cách là nhân chứng trung thành cho Tin Mừng, thực hiện vai trò thích hợp của họ với tư cách là người lãnh đạo các cộng đồng ngày càng thể hiện mình bằng những 'tiếng nói' khác nhau được cung cấp bởi thị trường kỹ thuật số" (ĐGH Bênêđíctô XVI, 2010).

Trên thực tế, không phải chỉ có các linh mục được kêu gọi thực hiện sự hiện diện trong thế giới kỷ thuật số, mà tất cả các thành phần của Giáo hội bao gồm cả vị đứng đầu Hội Thánh. Kể từ những ngày đầu tiên được bầu làm Giáo Hoàng, tháng 3 năm 2013, ĐGH Phanxicô bắt đầu đăng tweet thường xuyên qua tài khoản @Pontifex, do ĐGH Bênêđíctô XVI lập, vào tháng 12 năm 2012 (Narbona, 2016, tr. 97). Sự hiện diện của ĐGH Phanxicô trên Twitter, Facebook, Instagram và các mạng xã hội khác ngày càng tăng đều đặn, bằng nhiều ngôn ngữ trong suốt nhiệm kỳ giáo hoàng của ngài. Điều này chứng tỏ ngài nhận thức về sự cần thiết của các phương tiện truyền thông kỹ thuật số cho việc truyền bá những suy tư về tôn giáo và tâm linh nhằm thúc đẩy đức tin, hòa bình, đại kết, sự hòa hợp trong Giáo hội và giữa các nền văn hóa. Vào năm 2019, Vatican cũng đã ra mắt ứng dụng “Nhấp chuột để cầu nguyện” (Click to Pray) như một phần của Mạng lưới cầu nguyện trên toàn thế giới của ĐGH Phanxicô. Theo Thánh bộ Truyền thông, ứng dụng này cho phép các tín hữu “đồng hành cùng Đức Giáo Hoàng trong sứ mệnh bày tỏ lòng nhân hậu cho thế giới,” vì người dùng sẽ được thông báo về những mối quan tâm của Đức Giáo Hoàng mỗi ngày (Vatican News, 2019).

Tại Hoa Kỳ, Đức Giám mục Robert Barron, Giám mục phụ tá của Tổng Giáo phận Los Angeles, đã đầu tư nhiều thời gian và công sức vào việc loan báo Tin Mừng bằng phương tiện kỹ thuật số. Các video “Lời bùng cháy” (Word on Fire) của ngài trên mạng YouTube đã nhận được hàng triệu lượt xem bởi cả những người Công giáo và không Công giáo. Theo ĐGM Barron, thực tế của bối cảnh hiện nay là nhiều người đã rời bỏ Giáo hội và trở nên những người theo “không tôn giáo”. Trong thực trạng này, mạng xã hội đóng vai trò như một phương tiện tốt để tìm kiếm và bước vào thế giới của những “người không theo gì cả” (Bordona, 2018). Trước khi ngài được thăng chức Giám mục phụ tá, ĐGM Barron đã bắt đầu sự hiện diện trực tuyến của ngài trong một thời gian dài. Chúng ta không quá ngạc nhiên khi vị Giáo Hoàng sử dụng mạng xã hội nhiều nhất trong lịch sử Giáo hội đã chọn một trong những linh mục hiểu biết về mạng xã hội nhất ở Hoa Kỳ vào vị trí lãnh đạo Giáo hội địa phương.

ĐGH Phanxicô và ĐGM Barron đã đi trước nhiều nhà lãnh đạo Giáo hội khác trong sự hiện diện trực tuyến. Đối với nhiều giám mục và linh mục, cho đến khi đại dịch Covid-19 bùng phát khiến các nhà thờ đóng cửa trên khắp thế giới, mới "đổ xô" sử dụng truyền thông để hiện diện trực tuyến với giáo dân của mình, bởi vì chủ chiên thì phải sát cánh với đoàn chiên. Tuy nhiên, khi con chiên không thể đến nhà thờ, thì địa điểm mà các chủ chăn chắc chắn sẽ gặp gỡ được họ là trên internet, đặc biệt trên các mạng xã hội phổ biến như Facebook và YouTube. Đối với những vị lãnh đạo như ĐGH Phanxicô và ĐGM Barron, sự hiện diện trực tuyến của các ngài, mặc dù thường xuyên hơn so với thời gian trước đại dịch, chỉ đơn giản là sự tiếp nối những gì các ngài đã làm trong quá khứ theo chức vụ của mình. Tuy nhiên, nhiều nhà lãnh đạo Giáo hội khác có thể được xem là “lính mới” khi nói đến sự hiện diện trong không gian mạng. Tất nhiên, việc bị chụp ảnh hoặc quay video/phát trực tiếp Thánh lễ của giáo xứ hoặc nghi thức truyền chức không phải là điều gì mới mẻ đối với đại đa số các giám mục và linh mục. Tuy nhiên, sự hiện diện trực tuyến, trong đó vị mục tử chủ ý và chủ yếu giao tiếp và tương tác với khán giả trên internet, trong một nghi thức Phụng vụ hoặc một sinh hoạt tâm linh, không hẳn là điều mà nhiều vị lãnh đạo Giáo hội đã có kinh nghiệm. Đại dịch Covid-19 khiến các vị mục tử phải điều chỉnh bản thân trong một thời gian rất ngắn, để đối mặt với một máy quay đơn độc, phải nói chuyện với một khán giả bao gồm nhiều thành phần khác nhau về giới tính, tuổi tác, chủng tộc, vị trí kinh tế, xã hội… Mặc dù không thấy được khuôn mặt của khán giả, nhưng vị mục tử biết rằng bên kia đường giây là những con người thực với những cuộc sống và lo toan thực. Đối với một số linh mục, việc thuyết giảng, chia sẻ với một khán giả “vô hình” là một trải nghiệm đầy lo lắng. Tuy nhiên, đối với cả hai đối tượng của hành động truyền thông qua trung gian công nghệ kỹ thuật số, tính đích thực của sự việc phụ thuộc hoàn toàn vào thái độ nghiêm túc, cởi mở và sẵn sàng đón nhận của người truyền đạt cũng như người tiếp nhận thông tin. Tính xác thực của sự việc còn dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau, rằng ở nơi được gọi là không gian kỹ thuật số hay không gian mạng này, có sự hiện diện thực sự, theo nghĩa là có những con người thực, sống động và hoạt động, đang nối kết và tương tác với nhau qua hành động truyền thông.

Trong thực tế, không gian mạng không chỉ có những “cư dân” thật, mà họ còn làm những việc vốn thuộc về bản chất con người thật - chia sẻ và tranh luận, kinh doanh buôn bán, xung đột và hòa giải, chửi bới và thờ phượng, phạm tội và tìm kiếm sự tha thứ. Theo Domenico Pomili, trước thực tế không gian mạng đang ngày càng trở thành một thực thể liền mạch với thế giới vật lý trong đời sống con người, môi trường kỹ thuật số nên được xem là môi trường có thật, và hội tụ đủ tiêu chuẩn để có thể được nhìn nhận như là một không gian nhân học (anthropological space) (Pomili, 2011, tr. 62). Những gì diễn ra trong môi trường này phản ánh tất cả các khía cạnh của đời sống con người - tâm linh, xã hội, chính trị, đạo đức… Thật vậy, ĐGH Benêdictô XVI (2013) nhận xét rằng: “Môi trường kỹ thuật số không phải là một thế giới song song hay hoàn toàn ảo, mà là một phần trong trải nghiệm hàng ngày của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ.” Nhưng chắc chắn thế giới mạng không còn chỉ là nơi hội tụ của những người trẻ, vì như chúng ta thấy trong đại dịch Covid-19, những cụ già ở các vùng thôn quê Việt Nam, những người thậm chí chưa từng sở hữu một chiếc điện thoại thông minh, cũng đã cung kính xem Thánh lễ hàng ngày trên các thiết bị này. Họ không chỉ xem các Thánh lễ được cử hành bởi các giám mục hay linh mục địa phương, mà còn tìm xem các Thánh lễ được phát từ các giáo xứ và vùng miền khác, hầu được thưởng thức với những món ăn tinh thần đa dạng và hấp dẫn hơn. Cha Joshy Xavier, SJ, ở Ấn Độ, cho biết rằng, trong một số gia đình, các thành viên của họ chỉ dùng chung một chiếc điện thoại thông minh. Vào ban ngày, những đứa trẻ sử dụng để học trực tuyến; vào buổi tối thì người lớn dùng để xem các cử hành Phụng vụ (Le Duc và Mi Shen, 2021).

  

"Sáng tạo truyền giáo" trong đại dịch

 “Sáng tạo truyền giáo” (missionary creativity) là cụm từ được ĐGH Phanxicô sử dụng hai lần trong Tông huấn Evangelii Gaudium (số 28) và Amoris Laetitia (số 57). Trong Evangelii Gaudium, ngài viết: 

Giáo xứ không phải là một thiết chế lỗi thời; chính vì nó có tính linh hoạt cao, nó có thể mang những đường nét khá khác nhau tùy thuộc vào sự cởi mở và khả năng sáng tạo truyền giáo của mục tử và cộng đoàn. Mặc dù chắc chắn không phải là cơ sở duy nhất truyền giáo, nhưng nếu giáo xứ chứng tỏ được khả năng tự đổi mới và thích nghi liên tục, thì giáo xứ đó vẫn tiếp tục là “Giáo hội sống giữa nhà của những người con trai và con gái của mình. (số 28) 

Mặc dù trong đoạn này, ĐGH Phanxicô nói về môi trường giáo xứ trong những thời điểm bình thường khi các cánh cửa nhà thờ không bị đóng kín, nhưng tinh thần của lời khuyến dụ của ngài có thể áp dụng cho bất kỳ thời điểm hay hoàn cảnh nào của giáo xứ hoặc Giáo hội. Khả năng sáng tạo truyền giáo, khi được các nhà lãnh đạo ở các cấp độ khác nhau trong Hội Thánh khai thác mục vụ cách tích cực, có thể thích ứng và đáp trả với vô số thách đố nảy sinh từ các biến cố khác nhau đang diễn ra trên thế giới, bất kể tự nhiên hay nhân tạo.

Vào tháng 05 năm 2020, một số nhà lãnh đạo chính trị ở Hoa Kỳ đã kêu gọi các thống đốc tiểu bang mở cửa các nhà thờ để cho các tín hữu có thể trở lại với sinh hoạt tôn giáo. Mặc dù tại thời điểm ấy, đại dịch chưa có dấu hiệu lắng xuống, nhưng lời kêu gọi nói trên có ý nói rằng, sinh hoạt tôn giáo là một sinh hoạt thiết yếu (essential), tương đương với việc đi chợ, đi bệnh viện… nên không thể cấm cản được. Nhằm đáp lại quan điểm này, cha Edward Beck, một linh mục dòng Passionist, đã đăng bài viết trên trang Web của đài CNN với lời bình luận rằng, trong suốt đại dịch, cha và các tổ chức tôn giáo khác không ngừng cung cấp các dịch vụ “thiết yếu” cho các tín hữu. Cha Beck viết: “Trong đại dịch này, tôi đã chôn cất người chết tại các nghĩa trang - với số lượng các thành viên gia đình có mặt bị hạn chế. Tôi đã cầu nguyện với mọi người qua FaceTime và Zoom. Tôi thậm chí còn giải tội trong bãi đậu xe của một siêu thị” (2020). Thật vậy, các nhà lãnh đạo Giáo hội và các thừa tác viên mục vụ đã thích nghi với tình hình, tìm cách hỗ trợ tinh thần cho các tín hữu qua sự hiện diện trực tuyến, hoặc nếu điều kiện cho phép, thì hiện diện một cách trực tiếp. Các vị mục tử cũng như các thừa tác viên mục vụ khác không ngừng thi hành sứ vụ hay vắng khỏi đời sống của giáo dân, mặc dầu các nhà thờ buộc phải cửa khóa then cài, vì họ đã làm trách nhiệm của mình qua những hình thức và phương cách mới, đặc biệt qua trung gian CNTT.

Như cha Beck, các mục tử và thừa tác viên mục vụ trong Giáo hội đã sử dụng khả năng sáng tạo truyền giáo của họ để đáp ứng các nhu cầu mục vụ của giáo dân theo nhiều cách khác nhau. Tại Hoa Kỳ, Cha Antôn Phạm Hữu Tâm, một bác sĩ y khoa, hưởng ứng lời kêu gọi của Thống đốc New York đã đóng cửa văn phòng của ngài ở Houston trong ba tuần, để tình nguyện giúp đỡ nạn nhân của đại dịch, tại Bệnh viện Elmhurst, ở Queens. Sau đó, cha cũng tổ chức các chương trình xét nghiệm Covid-19 cho cộng đồng Việt Nam, tại các nhà thờ và chùa trong khu vực Houston bang Texas. Tháng 7 năm 2021, khi ở Việt Nam và Thái Lan tái bùng phát dịch với hàng nghìn người bị nhiễm mỗi ngày, nhiều lao động di dân Việt Nam tại Thái Lan không được nhập viện vì nhiều lý do khác nhau, tác giả đã liên lạc với cha Tâm xin ngài đăng bài viết chỉ dẫn cách phòng ngừa và điều trị Covid-19 tại nhà. Ngài đã đáp lại bằng cách đăng một số bài viết với những thông tin thiết thực trên trang Facebook cá nhân, nhận được lượng chia sẻ rất cao.

Tại Thái Lan, Cha Somkiat Trinikorn, nguyên tổng đại diện của Tổng Giáo phận Bangkok và là một học giả Kinh Thánh, đã thường xuyên xuất hiện trên mạng xã hội Công giáo Thái Lan từ rất lâu, trước đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, phải đến khi đại dịch xảy ra, Cha Trinikorn mới phát trực tuyến các bài nói chuyện và bài thuyết giảng về Kinh Thánh của mình — không phải dành cho các đại chủng sinh tham gia các khóa học của ngài, mà dành cho tất cả những người Công giáo Thái Lan. Khi thực hiện các bài giảng thuyết, Cha Trinikorn luôn ngồi bên cạnh màn hình tivi hiển thị nội dung bài giảng trên phần mềm Powerpoint. Mỗi lần chương trình của ngài được phát trực tiếp, đã có rất nhiều người theo dõi cũng như chia sẻ vào các trang cá nhân hoặc các trang mạng xã hội Công giáo khác trong cộng đồng Thái Lan.

Tại Philippines, cha John Mi Shen, một linh mục người Trung Quốc, đang giảng dạy tại Đại học Giáo Hoàng Santo Tomas (UST), ở Manila. Kể từ tháng 1 năm 2020, ngài bắt đầu cử hành Thánh lễ trực tuyến hàng ngày cho một nhóm khoảng 100 người Công giáo đến từ thành phố Vũ Hán, Trung Quốc, tâm chấn ban đầu của đại dịch toàn cầu. Theo Cha Mi Shen, ngài đã chọn cử hành Thánh lễ trực tuyến “riêng tư” với nhóm này thay vì Thánh lễ “công khai”, nơi mọi người có thể theo dõi, vì cha muốn duy trì một bầu không khí ấm áp để có thể đồng hành và chia sẽ với giáo dân Công giáo tại Vũ Hán. Từ việc dâng lễ trực tuyến mỗi ngày cho các gia đình Công giáo Vũ Hán, Cha Mi Shen cho biết ngài đã có thể làm quen được với tất cả các gia đình theo cách riêng. Cha nói, “Nhiều người trong số họ đã tiếp cận tôi để được tư vấn trực tuyến, vì vậy tôi có thể biết hầu hết các gia đình trong nhóm và những mối quan tâm của họ.”[4]

Các giáo dân trong nhóm cũng đã trở thành những người cộng tác vào hoạt động giúp đỡ người nghèo của Cha Mi Shen ở Philippines, vì ​​ngoài việc cử hành Thánh lễ trực tuyến cho nhóm người Công giáo Vũ Hán, Cha Mi Shen còn sử dụng các diễn đàn mạng xã hội của Trung Quốc để chia sẻ về những khó khăn mà người dân Philippines phải gánh chịu trong đại dịch. Kết quả của việc chia sẻ những câu chuyện đáng thương đó, Cha Mi Shen đã nhận được những khoản quyên góp đáng kể từ giáo dân tại Trung Quốc, trong đó có cả “cộng đoàn Kitô hữu trực tuyến” của cha, để giúp đỡ các nạn nhân Covid-19 ở Philippines. Cha Mi Shen cho biết, các giáo dân bên Trung Quốc rất đồng cảm với các nạn nhân tại Philippines, vì chính họ đã trải qua cuộc khủng hoảng trước đó, nên họ có thể chia sẻ với những khó khăn mà người Philippines đang phải đối diện.

Các câu chuyện mục vụ thời Covid-19 trên cho thấy, từ cách nhìn của các nhà lãnh đạo Giáo hội, không có gì phải bất đồng với quan điểm cho rằng, Giáo hội đóng một vai trò thiết yếu cho cuộc sống của các tín hữu. Tuy nhiên, việc thi hành sứ vụ thiết yếu đó không nhất thiết phải “ngừng” trong thời gian đại dịch xảy ra, ngay cả trong lúc các cơ sở của Giáo hội buộc phải đóng cửa. Trong mọi hoàn cảnh, Giáo hội luôn thi hành sứ vụ của mình bằng khả năng và sự sáng tạo dưới sự linh ứng của Chúa Thánh Thần. Ngày nay, khi nói về Giáo hội, chúng ta liên tưởng đến Giáo hội như một sự hiệp thông của dân Chúa với nhau và với Thiên Chúa. Cách nhìn này về Giáo hội nhấn mạnh đến những cách thức thúc đẩy việc xây dựng các mối tương quan và tính cộng đồng hơn là sự giàu có và vẻ uy nghi bề ngoài, hoặc thể hiện sức mạnh và quyền lực của một thể chế. Vì thế, việc các nhà thờ bị đóng cửa để phòng chống dịch sẽ không gây tác hại đến tinh thần hiệp thông trong Giáo hội, nếu sự lãnh đạo và sự hiện diện của Giáo hội tiếp tục được thực hiện theo những cách sáng tạo cả trực tuyến và ngoại tuyến.

Trên thực tế, không nên xem các chiều kích trực tuyến và ngoại tuyến như hai điều tồn tại tách biệt với nhau hoặc đối nghịch nhau. Khi xem trực tuyến ĐGH Phanxicô đơn độc đứng tại Quảng trường Thánh Phêrô cầu nguyện cho thế giới, ngày 27 tháng 03 năm 2020, trong tâm thức của chúng ta, chúng ta đang hiệp thông cầu nguyện với một con người thật, đó là vị lãnh đạo của Giáo hội, đại diện của Đức Kitô ở thế gian. Tương tự như vậy, các buổi chầu Thánh Thể mà chúng ta theo dõi trực tuyến thực sự được cử hành, Mình Thánh Chúa thực sự đã được đặt trên bàn thờ bởi một thừa tác viên, để mọi người chiêm ngắm và thờ phượng Chúa Kitô trong Mình Thánh Chúa.

Do đó, không gian kỹ thuật số nơi những sự việc này được nhìn thấy, nghe biết và cảm nhận, chúng ta không thể phủ nhận thực tế rằng, mọi hành động và lời nói được truyền đạt đã thực sự được thể hiện và đón nhận bởi những người ở hai đầu của đường giây truyền. Không thể gọi một Thánh lễ trực tuyến là “ảo” khi bánh và rượu thực sự đã biến thành Mình và Máu Chúa Kitô. Một buổi hòa nhạc trực tuyến không phải là “ảo” khi mà trên thực tế, những bản nhạc hay đã được trình diễn cho hàng triệu người nghe và thưởng thức. Một chương trình cầu nguyện trực tuyến không thể nào là “ảo” khi nhiều trái tim đã đắm chìm trong tâm tư cầu nguyện và thờ phượng. Với sự liên kết ngày càng chặt chẽ giữa không gian kỹ thuật số và không gian vật lý, bất kỳ sự hiện diện nào xây dựng sự hiệp thông và gia tăng việc thờ phượng Chúa đều có giá trị cũng như tính đích thực của nó. 

 

Ưu tiên sự hiện diện thể chất

 Trong phần cuối này, thiết nghĩ cần nhấn mạnh một điều rằng, việc khẳng định giá trị và tính xác thực của trải nghiệm truyền thông trực tuyến không nên được hiểu như một luận cứ đánh đồng tính chất giữa hai hình thức trực tuyến và trực tiếp. Trở lại với Hội Thánh sơ khai, chúng ta đừng quên rằng mặc dù thánh Phaolô gửi cho tín hữu Côrintô những bức thư đầy tâm huyết, nhưng không phải mọi vấn đề đều nhanh chóng được giải quyết. Một phần của quá trình giải hòa đòi hỏi thánh Phaolô phải trực tiếp đến thăm người Côrintô “để anh em được lợi gấp đôi” (2Cr 1,15). Thực ra, trước khi thánh Phaolô thực hiện chuyến đến thăm cộng đoàn để giải quyết những vấn đề khúc mắc, ngài đã viết những lá thư dọn đường rồi, để khi đến nơi, cuộc gặp gỡ mặt đối mặt sẽ có kết quả hơn và dễ dàng hơn cho cả hai bên (2,1-3). Việc Thánh Phaolô mong muốn và thừa nhận sự cần thiết phải trực tiếp đến thăm các giáo đoàn Kitô hữu, không chỉ giao tiếp bằng thư từ, cũng được thể hiện rõ ràng trong lá thư gửi cho tín hữu Rôma. Mặc dù tại thời điểm viết thư, thánh Phaolô chưa bao giờ đến Rôma, ngài cũng không phải là người có vai trò thành lập giáo đoàn ở đó, nhưng thánh Phaolô bày tỏ rằng: “Tôi rất ước ao được gặp anh em để chia sẻ với anh em phần nào ân huệ Thánh Thần, nhờ đó anh em vững mạnh, nghĩa là để anh em chúng ta cùng khích lệ nhau, bởi vì cả anh em lẫn tôi, chúng ta đều chung một niềm tin” (Rm 1,11-12).

Cách nhìn về giá trị của những chuyến thăm trực tiếp không chỉ thấy ở riêng thánh Phaolô. Trong các giáo đoàn của thánh Gioan, vị lãnh đạo Giáo hội, khi viết thư cho người đứng đầu một giáo đoàn nhỏ, ngài cũng bày tỏ mong muốn được gặp gỡ để trao đổi trực tiếp về các vấn đề liên quan đến giáo đoàn. Khi kết thúc bức thư, ngài viết: “Tôi còn có nhiều điều phải viết cho anh em, tôi không muốn dùng giấy mực. Nhưng tôi hy vọng có thể đến với anh em và nói chuyện trực tiếp, để niềm vui của chúng ta được nên trọn vẹn” (2 Ga 12). Những tâm tư của thánh  Phaolô và người đứng đầu giáo đoàn của Gioan đều chứng minh rằng, những cuộc gặp gỡ trực tiếp không chỉ mang lại niềm vui và ân sủng lớn hơn cho các tín hữu, mà còn đáp ứng nhu cầu tình cảm và tâm linh của chính những người lãnh đạo Hội Thánh.

Qua sự ao ước được hiện diện trực tiếp của các vị lãnh đạo Giáo hội với các tín hữu cho thấy, đây cũng là khao khát mà chính Thiên Chúa đã thể hiện với con người. Từ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa dân Is-ra-en dưới nhiều hình thức khác nhau (tiếng gió, ngọn lửa, các biến cố thiên nhiên…), cũng như việc Ngài sử dụng các tiên tri để truyền thông với dân Is-ra-en, cuối cùng Thiên Chúa đã nhập thể làm người, qua Đức Giêsu, để liên kết với con người một cách chặt chẽ và cụ thể. Qua biến cố Nhập thể của Đức Giêsu, Thiên Chúa trực tiếp làm người, mang thân phận con người, để bày tỏ cho con người biết về chính Ngài một cách sâu xa hơn. Biến cố Nhập thể đã mang lại giá trị và hiệu quả cho kế hoạch cứu chuộc của Thiên Chúa vượt xa những gì có thể làm được qua những phương cách truyền thông khác đã được thực hiện trước đó.

Trong bối cảnh của đại dịch Covid-19, sự khác biệt về phẩm chất giữa hình thức hiện diện trực tuyến và trực tiếp có thể nhận thấy qua những sự việc cụ thể. Chẳng hạn, nhiều sinh viên đại học ở Hoa Kỳ đã yêu cầu các trường đại học phải hoàn trả hoặc giảm học phí sau khi buộc phải tham gia các lớp học trực tuyến dài hạn. Họ cho rằng hình thức học trực tuyến không thể nào so sánh với việc học trực tiếp trên lớp. Tương tự, nhiều trẻ em trên khắp thế giới sau nhiều ngày bị cô lập trong nhà, ao ước được ra ngoài để vui chơi, gặp gỡ bạn bè, thay vì chỉ liên lạc với nhau qua tin nhắn hoặc cuộc gọi bằng hình ảnh (video chat). Vào ngày 14 tháng 6 năm 2020, nhóm nhạc nổi tiếng toàn cầu, BTS, đến từ Hàn Quốc, đã biểu diễn một buổi hòa nhạc trực tuyến có số lượng khán giả theo dõi kỷ lục 650.000 người hâm mộ trên khắp thế giới. Mặc dù được coi là một thành công lớn về mặt doanh thu (gần 20 triệu Mỹ kim) cũng như lượng khán giả, nhưng Suga, một thành viên của ban nhạc, bày tỏ: “Nói thật là chúng tôi muốn biểu diễn [trong chuyến lưu diễn] rất nhiều. Thật kỳ lạ khi không có tất cả các bạn cổ vũ chúng tôi trực tiếp. Mặc dù chúng ta không thể nhìn thấy nhau về mặt thể lý, nhưng chúng ta nên tin tưởng vào thực tế là chúng ta sẽ sớm gặp nhau” (Bate, 2020).

Những ví dụ trên cùng với kinh nghiệm của chính chúng ta trong thời gian phải giãn cách xã hội khẳng định rằng, việc thừa nhận giá trị và tính xác thực của trải nghiệm trực tuyến không cần và không nên hàm ý rằng, hai trải nghiệm gặp gỡ và truyền thông trực tiếp và trực tuyến đều mang phẩm chất ngang nhau; hình thức này có thể thay thế hình thức kia cách tuyệt đối. Trên thực tế, những cuộc gặp gỡ trực tuyến hiệu quả nhất chính là những lần khơi lên trong tâm tư mỗi người chúng ta ao ước muốn kết nối với nhau mật thiết hơn nữa qua những cuộc gặp gỡ mặt đối mặt, vai kề vai, “tay bắt mặt mừng”. Cũng như Thiên Chúa đã không chỉ muốn truyền thông với nhân loại qua những dấu chỉ thiên nhiên hay qua lời các ngôn sứ, nhưng qua chính Con Một của Ngài, hầu nhân loại được cứu rỗi.

  

Kết luận

 Khi các nhà lãnh đạo Giáo hội ứng phó với đại dịch Covid-19, tìm cách thực hiện “sáng tạo truyền giáo” như ĐGH Phanxicô đã thúc giục bằng cách hiện diện trực tuyến, họ không thể cùng một lúc dựa vào CNTT để thi hành sứ vụ mà lại cho rằng hình thức này là “ảo”, “kém chân thực” hoặc “không hoàn toàn chân thực”, và vì thế không phải là một ưu tiên. Thái độ này không chỉ xem thường và bỏ qua sức mạnh tiềm tàng của CNTT cho công việc rao giảng Tin Mừng, mà còn hạ thấp giá trị của chính truyền thông đang nỗ lực thực hiện nhằm mục đích nuôi dưỡng sự hiệp thông trong Giáo hội. Do đó, Giáo hội trong thời hậu đại dịch, các nhà lãnh đạo, đặc biệt là những người đã sử dụng phương tiện trực tuyến trong cuộc khủng hoảng, không nên rút lui hay từ bỏ cách đột ngột khỏi không gian mạng. Nếu CNTT và không gian mạng được các Đức Giáo Hoàng công nhận là “thành quả của sự khéo léo của con người, phải được đặt để phục vụ lợi ích toàn diện của cá nhân và toàn thể nhân loại” (ĐGH Bênêđíctô XVI, 2011), thì sự hiện diện trực tuyến và việc lãnh đạo trong lĩnh vực kỹ thuật số không thể chỉ là một giải pháp tạm thời để cầm cự trong khi đại dịch đang xảy ra, mà nó phải được đưa vào chương trình truyền giáo một cách quy mộ và lâu dài của Giáo hội. Nếu đại dịch Covid-19 dạy chúng ta một điều, thì điều đó chính là nhân loại, trong đó bao gồm cả Giáo hội, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Theo cách tương tự, cuộc sống trực tuyến và ngoại tuyến của chúng ta ngày càng được kết nối liền mạch với nhau trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Việc xây dựng và duy trì sự hiệp thông trong Giáo hội cũng như trong toàn thể gia đình nhân loại đòi hỏi chúng ta phải sử dụng mọi phương tiện có sẵn. Bên cạnh đó, sự hiện diện và hướng dẫn của Giáo hội luôn cần thiết trong mọi bối cảnh. Do đó, Giáo hội sau đại dịch sẽ phục vụ tốt cho Thiên Chúa và nhân loại khi có thể điều hướng và sử dụng CNTT một cách hợp lý, ưu tiên thích đáng cho các hình thức truyền thông có lợi cho việc nuôi dưỡng tinh thần của các tín hữu, luôn đặt lên hàng đầu mục đích tối hậu là sự hiệp thông giữa con người với Thiên Chúa và với toàn thể thụ tạo trong “Ngôi nhà chung” mà Chúa đã ban cho chúng ta.

  

Tài liệu tham khảo

 Bate, Ellie (2020). BTS' virtual concert "bang bang con" proved their biggest strength is their connection with their fans. Buzzfeed.Com. Truy cập từ https://www.buzzfeed.com/eleanorbate/bts-bang-bang-con-live-concert-army

 Beck, Edward (2020). Priest: Mr. President, we don't need to open churches to practice our faith. CNN. Truy cập từ https://edition.cnn.com/2020/05/22/opinions/churches-reopening-trump-covid-19-beck/index.html.

 Bordona, Linda (2018, October 17). Bishop Barron on the Synod, 'nones', existential peripheries and social media. Vatican News. Retrieved from https://www.vaticannews.va/en/church/news/2018-10/synod-youth-2018-interview-bishop-barron0.html

 Communio et Progressio (1971). Truy cập từ http://www.vatican.va/roman_curia/pontifical_councils/pccs/documents/rc_pc_pccs_doc_23051971_communio_en.html

 Dungan, Kelli (2020). Coronavirus: star-studded ‘One World’ virtual concert raises $128M for front-line pandemic workers. Truy cập từ https://www.wsbtv.com/news/trending/coronavirus-star-studded-one-world-virtual-concert-raises-128m-front-line-pandemic-workers/WUOMI63245DTTO7VVV67OVCKVA/

 Eilers, Josef-Franz (2009). Communicating in community: an introduction to social communication. Manila, Philippines: Logos Publications, Inc.

 Heil, John Paul (2011). The letters of Paul as rituals of worship. Eugene, Oregon: Cascade Books.

 Le Duc, Anthony and John Mi Shen (2021). Pastoral Creativity Amid the Covid-19 Pandemic: Global Experiences. Manila, Philippines: Logos Publications, Inc.

 Macairan, Evelyn (2020). Online masses not enough, bishop says. Truy cập từ https://www.philstar.com/headlines/2020/06/15/2020955/online-masses-not-enough-bishop-says

 Merriam-Webster Dictionary Online (2020). Truy cập từ https://www.merriam-webster.com/dictionary/virtual.

 Narbona, Juan (2016). Digital leadership, Twitter and Pope Francis. Church, Communication and Culture 1(1), 90-109. doi: 10.1080/23753234.2016.1181307

New International Version Online Bible. Truy cập từ https://www.biblegateway.com/versions/New-International-Version-NIV-Bible/

 Pomili, Domenico (2011). Il nuovo ell’antico: comunicazione e testimonianza nell’era digitale [The new in the old: communication and witnessing in the digital era]. San Paolo, Italy: Cinisello Balsamo.

 Pope Benedict XVI (2011). World communications day message 2011. The Holy See. Truy cập từ http://www.vatican.va/content/benedict-xvi/en/messages/communications/documents/hf_ben-xvi_mes_20110124_45th-world-communications-day.pdf.

 Pope Benedict XVI (2013). World communications day message 2013. The Holy See. Truy cập từ http://www.vatican.va/content/benedict-xvi/en/messages/communications/documents/hf_ben-xvi_mes_20130124_47th-world-communications-day.html. 

Pope Francis (2013). Evangelii Gaudium. The Holy See. Truy cập từ http://www.vatican.va/content/francesco/en/apost_exhortations/documents/papa-francesco_esortazione-ap_20131124_evangelii-gaudium.html.

 Pope John Paul II (2002). World communications day message 2002. The Holy See.  Truy cập từ http://w2.vatican.va/content/john-paul-ii/en/messages/communications/documents/hf_jp-ii_mes_20020122_world-communications-day.html.

 Vatican News (2019, January 20). Pope launches his click to pray app profile. Truy cập từ https://www.vaticannews.va/en/pope/news/2019-01/pope-launches-click-to-pray-app.html.

 


[1] Theo ý kiến của người viết thì từ “virtual” được dịch ra tiếng Việt là “ảo” chưa thực sự chính xác. Tuy nhiên, đây là từ đang được sử dụng phổ biến và rộng rãi. 

[2] Theo định nghĩa của từ điển Merriam-Webster Online.

[3] Serving “as substitutes for his personal presence, the letters of Paul make him present to his various audiences in and through his words of worship considered as ritual ‘speech acts,’ that is, words that actually do what they say, words that communicate by not only informing but performing” (p. 3)

[4] Các thông tin này đến từ những lần tác giả đã nói chuyện với Cha John Mi Shen qua ứng dụng WhatsApp.