Tuesday, July 23, 2024

Cảm hứng từ sách Cựu Ước cho lĩnh vực thần học sinh thái (1): Các câu chuyện thuật lại sự tạo dựng


Để xây dựng một thần học sinh thái, các thần học gia phải nghiên cứu các văn bản Kinh Thánh nhằm tìm kiếm những nguồn cảm hứng và chỉ dẫn để giải quyết những thách thức sinh thái ngày nay. Đối với Kitô giáo, sách Cựu Ước, hay còn gọi là Kinh Thánh Do Thái, là một tài liệu đặc biệt quan trọng không thể bỏ qua. Mặc dù một số đoạn Kinh Thánh từng bị chỉ trích rằng thúc đẩy tư duy và chủ nghĩa nhân vị, góp phần vào nạn khủng hoảng sinh thái ngày nay, nhưng một cái nhìn kỹ hơn sẽ tiết lộ một kho tàng giáo lý quý giá giúp ủng hộ sự bảo vệ và chăm sóc môi trường. Bài viết này sẽ tìm hiểu một số đoạn văn quan trọng trong sách Cựu Ước có sự liên quan mật thiết với nỗ lực xây dựng một thần học sinh thái Kitô giáo.

Các câu chuyện về sự sáng tạo trong sách Sáng Thế trong hai chương đầu tiên của Cựu Ước được xem là nội dung nền tảng cho thần học sinh thái. Các câu chuyện này không chỉ kể về nguồn gốc của thế giới mà còn thiết lập các nguyên tắc sâu sắc về mối quan hệ của con người với Thiên Chúa và thế giới tự nhiên. Trong chương đầu tiên của sách Sáng thế, tác giả trình bày một bản tường thuật uy nghi và có trật tự về sự sáng tạo, nhấn mạnh những hành động có chủ ý và có mục đích của Thiên Chúa trong việc tạo dựng vũ trụ từ hư không (ex nihilo). Văn bản mô tả việc Thiên Chúa tạo ra trời, đất, ánh sáng, cây cối, các thiên thể, sinh vật biển, chim chóc, động vật trên đất liền và cuối cùng là con người. Mỗi giai đoạn của sự sáng tạo đều được kết thúc với câu khẳng định, "Thiên Chúa thấy thế là tốt đẹp" (St 1,4, 10, 12, 18, 21, 25). Câu “điệp khúc” này nhấn mạnh sự tốt lành và giá trị vốn có của mọi loài thụ tạo, phản ánh một thế giới quan trong đó mọi khía cạnh của công trình sáng tạo của Thiên Chúa đều có giá trị nội tại do chính Thiên Chúa ban cho.

Đỉnh cao của quá trình sáng tạo là việc con người được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa (imago Dei) (St 1,26-27). Điều này mang lại cho con người phẩm giá và trách nhiệm độc đáo trong trật tự tạo dựng. Trong câu 1,28, con người được Thiên Chúa giao nhiệm vụ "thống trị" Trái Đất. Câu Kinh Thánh này trên lý thuyết cũng như thực tế thường bị hiểu lầm như một chỉ đạo cho phép, thậm chí, ra lệnh con người khai thác thiên nhiên như một hành động để thể hiện sự cao cả của con người. Nhiều người từng biện minh rằng, khi con người thể hiện quyền lực trên thiên nhiên thì điều này cũng phản ánh quyền lực và sự tối thượng của Thiên Chúa bởi vì con người mang hình ảnh của Thiên Chúa. Francis Bacon (1561-1626) là một nhân vật quan trọng trong cuộc cách mạng khoa học, đã đề xuất ý tưởng về con người là chủ nhân của tự nhiên thông qua nghiên cứu khoa học. Các tác phẩm của Bacon thường thể hiện quan điểm về tự nhiên như một thứ để chinh phục và kiểm soát vì lợi ích của con người. Tuy nhiên, nhiều học giả Kinh Thánh sau này đã diễn giải rằng cụm từ "thống trị" trong ngữ cảnh của Kinh Thánh là một lời kêu gọi quản lý có trách nhiệm thay vì bá chủ. Điều này kêu gọi con người phản ánh sự chăm sóc và nuôi dưỡng của chính Thiên Chúa đối với sự sáng tạo của Người.[1]

Sáng Thế ký 2 tường thuật một cách chi tiết hơn về sự tạo dựng của con người và mối quan hệ của con người với các loài thụ tạo khác. Câu chuyện này cho hay Thiên Chúa tạo nên con người đầu tiên (Adam) từ bụi đất và thổi sự sống vào Ađam. Trong tiếng Do Thái, từ “adam” bắt nguồn từ từ “adamah”, có nghĩa là “đất”. Vì thế tính chất của con người gắn liền với bụi đất, qua đó nhấn mạnh sự kết nối mật thiết giữa con người và Trái Đất. Tác giả Kinh Thánh cho hay Thiên Chúa đã đặt con người vào Vườn Địa Đàng với hệ thực vật và động vật phong phú, tươi tốt, hài hòa. Vườn Địa Đàng có thể được xem như một mô hình thu nhỏ của mối quan hệ lý tưởng giữa con người và thiên nhiên.

Khi Thiên Chúa đưa Ađam và Evà vào khu vườn, Người đã ra lệnh cho họ "canh tác và giữ gìn" khu vườn (St 2,15). Các từ tiếng Do Thái cho "canh tác" (abad) và "giữ gìn" (shamar) ngụ ý cả việc trồng trọt và bảo tồn, nói lên sự cân bằng giữa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên và duy trì chúng. Đức Giáo Hoàng Phanxicô, trong thông điệp Laudato Si' (LS), chỉ ra rằng, "canh tác có nghĩa là trồng trọt, cày cấy, hoặc làm việc, trong khi giữ gìn có nghĩa là chăm sóc, bảo vệ, giám sát và duy trì. Điều này ngụ ý một mối quan hệ trách nhiệm lẫn nhau giữa con người và thiên nhiên" (LS, 67).

Các câu chuyện về sự sáng tạo trong Sáng Thế Ký cung cấp những thông điệp quan trọng cho lĩnh vực thần học sinh thái. Trước hết, các câu chuyện này thiết lập sự tốt lành vốn có của các loài thụ tạo. Tác giả nhấn mạnh rằng Thiên Chúa đã tuyên bố mọi thứ được tạo dựng là "tốt đẹp" (St 1,31). Sự khẳng định này thách thức những thái độ lấy con người làm trung tâm coi thiên nhiên chỉ như một tài nguyên để khai thác để phục vụ những nhu cầu của con người. Ngược lại, con người phải thể hiện sự tôn trọng đối với những gì mà Thiên Chúa đã tạo dựng và ban cho giá trị nội tại.

Thứ hai, các câu chuyện này nhấn mạnh vai trò của con người như những người được giao trách nhiệm chăm sóc công trình sáng tạo của Thiên Chúa (St 2,15). Khi nói về trách nhiệm thì nhiều thần học gia đã bàn về khái niệm “người quản lý” (steward), người được ủy thác vai trò giữ gìn và quản lý các nguồn tài nguyên của Trái Đất. Việc quản lý này không chỉ đơn giản là sử dụng tài nguyên, mà còn là sử dụng chúng một cách khôn ngoan và đảm bảo tính bền vững của chúng cho các thế hệ tương lai.

Tuy nhiên, tác giả của bài viết cho rằng việc con người được giao trách nhiệm chăm sóc các loài không chỉ nói lên vai trò người quản lý mà còn có thể chỉ tới những vai trò khác, ví dụ vai trò “anh em trong một gia đình có Chúa là Đấng Sinh Thành” hay “các thành viên trong một cộng đồng sự sáng tạo của Thiên Chúa”. Hai mô hình này cũng liên quan đến trách nhiệm của con người đối với Thiên Chúa và với các loài. Tác giả sẽ bàn về ba mô hình “người quản lý công trình sáng tạo”, “anh em trong một gia đình có Chúa là Đấng Sinh Thành”, và “các thành viên trong một cộng đồng sự sáng tạo của Thiên Chúa” trong những bài viết sau.

Thứ hai, các câu chuyện này nhấn mạnh vai trò của con người như những người được giao trách nhiệm chăm sóc công trình sáng tạo của Thiên Chúa (St 2,15). Khi nói về trách nhiệm thì nhiều thần học gia đã bàn về khái niệm “người quản lý” (steward), người được ủy thác vai trò giữ gìn và quản lý các nguồn tài nguyên của Trái Đất. Việc quản lý này không chỉ đơn giản là sử dụng tài nguyên, mà còn là sử dụng chúng một cách khôn ngoan và đảm bảo tính bền vững của chúng cho các thế hệ tương lai.

Tuy nhiên, tác giả của bài viết cho rằng việc con người được giao trách nhiệm chăm sóc các loài không chỉ nói lên vai trò người quản lý mà còn có thể chỉ tới những vai trò khác, ví dụ vai trò “anh em trong một gia đình có Chúa là Đấng Sinh Thành” hay “các thành viên trong một cộng đồng sự sáng tạo của Thiên Chúa”. Hai mô hình này cũng liên quan đến trách nhiệm của con người đối với Thiên Chúa và với các loài. Tác giả sẽ bàn về ba mô hình “người quản lý công trình sáng tạo”, “anh em trong một gia đình có Chúa là Đấng Sinh Thành”, và “các thành viên trong một cộng đồng sự sáng tạo của Thiên Chúa” trong những bài viết sau.

Thứ ba, các câu chuyện về sự sáng tạo trong sách Sáng Thế mô tả một mạng lưới các mối quan hệ liên kết trong các loài thụ tạo. Mạng lưới này bao gồm cả con người; vì thế con người không tách biệt khỏi thế giới tự nhiên, mà thay vào đó liên kết chặt chẽ với các loài thụ tạo khác. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng và hài hòa sinh thái trong sự sáng tạo. Viễn tưởng này cũng thúc đẩy một cách tiếp cận toàn diện đối với việc chăm sóc môi trường thiên nhiên với ý thức rằng sự thịnh vượng của con người gắn bó chặt chẽ với sự lành mạnh của toàn bộ hệ sinh thái.

Qua những phân tích về các câu chuyện sáng tạo trong sách Sáng Thế, chúng ta có thể nhận thấy vai trò quan trọng của con người trong vũ trụ. Con người không chỉ là một thụ tạo được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, mà còn được trao phó trách nhiệm giữ gìn và chăm sóc cho công trình sáng tạo.

Tuy nhiên, vai trò này không đồng nghĩa với việc con người có quyền thống trị và khai thác thiên nhiên một cách bừa bãi. Thay vào đó, con người được kêu gọi để sống trong sự hài hòa và tôn trọng với tự nhiên. Chúng ta cần ý thức rằng mình là một phần của vũ trụ rộng lớn, và có trách nhiệm xây dựng tình liên đới và hài hòa cho mọi loài.

-----

Translated from Vietnamese by AI language model:

Inspiration from the Old Testament for Ecotheology (1): Creation Narratives

To construct an ecotheology, theologians must study the biblical texts in search of inspiration and guidance to address today's ecological challenges. For Christians, the Old Testament, also known as the Hebrew Bible, is a particularly important document that cannot be ignored. While some passages of Scripture have been criticized for promoting anthropocentrism and contributing to the current ecological crisis, a closer look will reveal a rich treasure trove of teachings that support the protection and care of the environment. This essay will explore some key passages in the Old Testament that are closely related to the effort to build a Christian ecotheology.

The creation stories in the Book of Genesis in the first two chapters of the Old Testament are considered foundational for ecotheology. These stories not only tell about the origin of the world but also establish deep principles about the relationship between humans and God and the natural world.

In the first chapter of Genesis, the author presents a majestic and orderly account of creation, emphasizing God's deliberate and purposeful actions in bringing the universe into existence from nothing (ex nihilo). The text describes God creating the heavens, the earth, light, plants, celestial bodies, sea creatures, birds, land animals, and finally humans. Each stage of creation is concluded with the affirmation, "God saw that it was good" (Gen 1:4, 10, 12, 18, 21, 25). This "refrain" emphasizes the inherent goodness and value of all creation, reflecting a worldview in which every aspect of God's creative work has intrinsic value bestowed by God himself.

The culmination of the creation process is the creation of humans in the image of God (imago Dei) (Gen 1:26-27). This gives humans a unique dignity and responsibility in the created order. In verse 1:28, humans are given the task of "ruling over" the Earth. This biblical passage has often been misunderstood in theory and practice as a directive allowing, even commanding, humans to exploit nature as an act of human superiority. Many have justified that when humans exercise power over nature, it also reflects the power and supremacy of God because humans are made in the image of God. Francis Bacon (1561-1626), a key figure in the scientific revolution, proposed the idea of humans as the masters of nature through scientific inquiry. Bacon's works often express the view of nature as something to be conquered and controlled for human benefit.

However, many later biblical scholars have interpreted the term "rule" in the biblical context as a call for responsible stewardship rather than domination. This calls for humans to reflect God's own care and nurturing of his creation.

Genesis 2 recounts in more detail the creation of humans and their relationship with other creatures. This story tells us that God created the first man (Adam) from the dust of the ground and breathed life into him. In Hebrew, the word "adam" comes from the word "adamah," meaning "earth." Thus, the nature of man is linked to the dust of the ground, emphasizing the close connection between man and the Earth. The biblical author tells us that God placed man in the Garden of Eden with a rich and harmonious variety of plants and animals. The Garden of Eden can be seen as a microcosm of the ideal relationship between humans and nature. When God placed Adam and Eve in the garden, he commanded them to "till and keep" the garden (Gen 2:15). The Hebrew words for "till" (abad) and "keep" (shamar) imply both cultivation and preservation, suggesting a balance between using natural resources and maintaining them. Pope Francis, in his encyclical Laudato Si' (LS), points out that "tilling means cultivating, plowing, or working, while keeping means caring for, protecting, supervising, and maintaining. This implies a mutual responsibility relationship between humans and nature" (LS, 67).

The Creation stories in Genesis provide important messages for ecotheology. First, these stories establish the inherent goodness of creation. The author emphasizes that God declared everything created to be "good" (Gen 1:31). This affirmation challenges anthropocentric attitudes that view nature only as a resource to be exploited to meet human needs. On the contrary, humans must show respect for what God has created and given intrinsic value.

Second, these stories emphasize human responsibility vis-a-vis God's creation (Gen 2:15). When speaking of responsibility, many theologians have discussed the concept of a "steward", one who is entrusted with the role of preserving and managing the Earth's resources. This stewardship is not simply about using resources, but also about using them wisely and ensuring their sustainability for future generations. However, the author of the article argues that humans being entrusted with the care of creation is not only a matter of stewardship. It can also refer to other roles, such as "siblings in a family with God as the Father" or "members of a community of God's creation." These two models also relate to human responsibility to God and to other creatures. The author will discuss the three models of "steward of creation," "siblings in a family with God as the Father," and "members of a community of God's creation" in subsequent articles.

Thirdly, the creation stories in Genesis describe a network of interconnected relationships among creation. This network includes humans; therefore, humans are not separate from the natural world but are intimately connected to other creatures. This connection emphasizes the importance of maintaining ecological balance and harmony in creation. This vision also promotes a holistic approach to environmental care, with the awareness that human flourishing is closely linked to the well-being of the entire ecosystem.

Through the analysis of the creation stories in Genesis, we can see the important role of humans in the universe. Humans are not only creatures created in the image of God but are also entrusted with the responsibility to preserve and care for creation. However, this role does not equate to the right to dominate and exploit nature recklessly. Instead, humans are called to live in harmony and respect with nature. We need to be aware that we are part of a vast universe and are tasked with promoting flourishing for all. 



[1] Ellen F. Davis, Scripture, Culture, and Agriculture: An Agrarian Reading Of The Bible (Cambridge: Cambridge University Press, 2008).

Saturday, July 20, 2024

Từ Thần học Sinh thái đến Linh đạo Sinh thái

Một trong những mục tiêu quan trọng của thần học sinh thái là thúc đẩy và hình thành một linh đạo sinh thái trong các cá nhân và cộng đồng. Linh đạo sinh thái phản ánh một trải nghiệm tâm linh thể hiện sự nối kết sâu sắc với thiên nhiên. Linh đạo sinh thái khuyến khích chúng ta nhìn nhận Trái Đất như một thực thể có tính thiêng liêng mà con người có thể tương quan một cách gần gũi và tôn trọng.[1]

Quá trình hình thành linh đạo sinh thái bắt đầu với những cuộc gặp gỡ của chúng ta với thiên nhiên. Những trải nghiệm như đi cắm trại ở trong một khu rừng, leo một đỉnh núi cao, hoặc đơn giản chỉ là quan sát một con chim sẻ đang nhảy nhót trên nhành cây có thể khơi dậy sự ngạc nhiên, kỳ diệu và lòng biết ơn đối với thiên nhiên. Sâu sắc hơn nữa, những trải nghiệm này dẫn đến sự tôn thờ và biết ơn đối với Đấng đã tạo dựng nên thiên nhiên và toàn thể vũ trụ. Những cảm xúc mạnh mẽ này có thể được hiểu là một sự kết nối tâm linh khiến cho chúng ta có cảm giác rằng chúng ta là một phần của một cái gì đó lớn lao hơn chính bản thân mình.

Sự kết nối này vượt ra ngoài sự trân trọng đơn thuần đối với thiên nhiên. Linh đạo sinh thái coi Trái Đất như ngôi nhà của chúng ta; đây không chỉ là nơi để cho chúng ta duy trì cuộc sống, mà còn là nơi chính sự sống của chúng ta khởi đầu. Sự hùng vĩ của núi non, sự bao la của đại dương, sự thơ mộng của những đồng cỏ xanh bát ngát, sự cân bằng tinh tế của các hệ sinh thái – tất cả đều trở thành những biểu hiện của một điều gì đó xứng đáng được tôn kính. Điều này không có nghĩa chúng ta tôn thờ Trái Đất như một vị thần, mà là nhận ra tầm quan trọng sâu xa của Trái Đất và vai trò của chúng ta trong ngôi nhà chung này.

Kết quả tự nhiên xuất phát từ thái độ tôn kính này là mối quan tâm sâu sắc đến sự lành mạnh của Trái Đất. Điều này khiến cho chúng ta muốn tránh những hành động làm suy thoái môi trường làm mất đi vẻ đẹp của hành tinh và sự bền vững của các tài nguyên mà Trái Đất cung cấp cho con người. Từ việc làm ô nhiễm môi trường và phá rừng đến việc khai thác tài nguyên một cách vô kiểm soát, những hành động này đi ngược với mối liên kết giữa chúng ta với Trái Đất. Linh đạo sinh thái khuyến khích một sự chuyển đổi nội tâm hướng tới việc bước chân nhẹ nhàng hơn trên Trái Đất, tìm niềm vui và hạnh phúc của lối sống đơn giản hơn, và chia sẻ những món quà thiên nhiên một cách công bằng hơn cho mọi người.

Linh đạo sinh thái không đòi hỏi con người phải ngừng phát triển về mặt xã hội, văn hóa, khóa học, công nghệ… Linh đạo sinh thái thừa nhận vai trò của con người trong thế giới. Chúng ta không thể duy trì cuộc sống nếu không thay đổi cảnh quan ở một mức độ nào đó. Mọi sinh vật đều cần sử dụng tài nguyên để sinh tồn, duy trì nòi giống. Con người cũng không ngoại lệ. Điều quan trọng nằm ở chỗ chúng ta thực hiện điều đó "một cách yêu thương, có hiểu biết, khéo léo và tôn kính," như thi hào Wendell Berry từng chia sẻ.[2]

Linh đạo sinh thái thách thức quan điểm phổ biến cho rằng thiên nhiên là thứ mà chúng ta cần phải nghiên cứu để tìm cách khống chế, thống trị và khái thác nhằm đáp ứng các nhu cầu của con người. Thay vào đó, linh đạo này đề xuất một mối quan hệ dựa trên sự khiêm nhường, lòng biết ơn, sự tương phụ và sự chung sống với nhau một cách hài hòa. Bằng cách trải nghiệm những kỳ quan của Trái Đất và nhận ra tính thiêng liêng của hành tinh, chúng ta có thể thiết lập một kết nối sâu sắc hơn với thế giới tự nhiên và có động lực nhằm xây dựng một tương lai bền vững hơn cho bản thân chúng ta và tất cả các sinh vật sống.

Cuối cùng, thần học sinh thái cần phải giúp cho chúng ta thấm nhuần một linh đạo sinh thái. Thần học sinh thái, với tính chất liên ngành và liên tôn của mình, tiếp tục là một nguồn cảm hứng và là một động lực mạnh mẽ cho những nỗ lực bảo vệ môi trường và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho các thế hệ tương lai. Linh đạo sinh thái khuyến khích một tầm nhìn dài hạn, nơi mà mọi quyết định và hành động đều được xem xét dựa trên tác động của chúng đối với sự bền vững của hành tinh trong nhiều thế kỷ tới.

______

Translated from Vietnamese to English by AI language model:

From Ecotheology to Ecological Spirituality

One of the important goals of ecotheology is to promote and develop an ecological spirituality in individuals and communities. Ecological spirituality reflects a spiritual experience that manifests a deep connection with nature. It encourages us to view the Earth as a sacred entity with which humans can relate intimately and respectfully.

The process of developing ecological spirituality begins with our encounters with nature. Experiences such as camping in a forest, climbing a high mountain, or simply observing a sparrow hopping on a branch can evoke wonder, awe, and gratitude for nature. More profoundly, these experiences lead to worship and gratitude towards the Creator of nature and the entire universe. These powerful emotions can be understood as a spiritual connection that makes us feel part of something greater than ourselves.

This connection goes beyond mere appreciation for nature. Ecological spirituality views the Earth as our home; it is not just a place for us to sustain life, but also where our very existence begins. The majesty of the mountains, the vastness of the oceans, the beauty of the sprawling green meadows, and the delicate balance of ecosystems—all become manifestations of something worthy of reverence. This does not mean worshipping the Earth as a deity but recognizing the profound importance of the Earth and our role in this common home.

The natural outcome of this attitude of reverence is a deep concern for the well-being of the Earth. This makes us want to avoid actions that degrade the environment, robbing the planet of its beauty and the sustainability of the resources it provides for humanity. From polluting the environment and deforestation to uncontrolled resource extraction, these actions go against our connection with the Earth. Ecological spirituality encourages an inner transformation towards treading more lightly on the Earth, finding joy and happiness in simpler lifestyles, and sharing nature's gifts more equitably with everyone.

Ecological spirituality does not demand that humans cease social, cultural, scientific, or technological development. It acknowledges the role of humans in the world. We cannot sustain life without altering the landscape to some extent. All living beings need to use resources to survive and reproduce. Humans are no exception. What matters is that we do so "lovingly, intelligently, skillfully, and reverently," as poet Wendell Berry once shared.

Ecological spirituality challenges the common view that nature is something to be studied, controlled, dominated, and exploited to meet human needs. Instead, it proposes a relationship based on humility, gratitude, interdependence, and harmonious coexistence. By experiencing the wonders of the Earth and recognizing the sacredness of the planet, we can establish a deeper connection with the natural world and find the motivation to build a more sustainable future for ourselves and all living beings.

Ultimately, ecotheology must help us imbue ecological spirituality. With its interdisciplinary and interfaith nature, ecotheology continues to be an inspiration and a powerful motivator for environmental protection efforts and building a better world for future generations. Ecological spirituality encourages a long-term vision where every decision and action is considered based on their impact on the planet's sustainability for centuries to come.




[1] Ned Hettinger, “Ecospirituality: First Thoughts,” Dialogue and Alliance 9, No. 2 (1995): 81-98.

[2] Ned Hettinger, “Ecospirituality: First Thoughts,” Dialogue and Alliance 9, No. 2 (1995): 81-98.

Friday, July 19, 2024

Thần học sinh thái như một thần học bối cảnh

 


Lĩnh vực thần học sinh thái bắt đầu và phát triển mạnh nhất tại phương Tây. Tuy nhiên, những đóng góp từ các lăng kính khác như Mỹ Latinh, châu Phi và châu Á, giúp mở rộng và đóng góp những cách nhìn đa dạng về thần học sinh thái. Ngày nay, thần học sinh thái được xem như một loại thần học bối cảnh (contextual theology). Điều này dựa trên tiền đề rằng mọi vấn đề, trong đó có cả thần học, đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời gian và không gian. Ngoài ra, ngôn ngữ, công nghệ và văn hóa cũng đóng vai trò không nhỏ trong việc hình thành cách con người hiểu và nhận thức về Thiên Chúa.[1] Trong cuốn sách "Models of Contextual Theology" (Các mô hình thần học bối cảnh), thần học gia Stephen Bevans khẳng định rằng các thực tế trong hiện tại và các khả năng trong tương lai là một nguồn cảm hứng đặc biệt quan trọng đối với thần học bối cảnh.[2] Kitô hữu được thách thức để tìm cách tích hợp thông tin và ý tưởng mới với niềm tin hiện có của mình. Để thực hiện điều này có thể khó khăn khi chúng ta buộc phải từ bỏ một số truyền thống quý giá và lâu đời. Tuy nhiên, đây cũng có thể là một trải nghiệm tích cực. Các thách thức của thời đại có thể là động lực dẫn đến những sáng kiến mới trong sứ mạng chia sẻ Phúc Âm và đáp ứng với nhu cầu của thời đại.  

Khả năng của Kitô giáo trong việc thích ứng, hoặc hội nhập, với các nền văn hóa được coi là một thế mạnh, cho thấy khả năng của Kitô giáo trong việc kết nối với một chân lý cao hơn. Mục đích của thần học là tìm hiểu và nêu bật bản chất phổ quát và đích thực của Thiên Chúa. Mục đích và tính chất của thần học không bao giờ thay đổi. Chỉ có điều thay đổi là cách mà người làm thần học sử dụng các phương pháp và chất liệu hiện có nhằm đi tới sự thấu hiểu và diễn giải sự hiểu biết đó.

Thần học bối cảnh khẳng định rằng Thiên Chúa không thuộc về hoặc bị gò bó vào bất cứ một nền văn hóa hay dân tộc nào. Vì thế, Kitô giáo không thể từ chối thích ứng với các bối cảnh xã hội-văn hóa mới hay có thái độ cứng nhắc cho rằng Kitô giáo đích thực phải mang hình dạng và phản ánh lối tư duy của một nền văn hóa duy nhất nào đó. Não trạng này sẽ dẫn đến tình trạng thông điệp Phúc Âm có thể trở nên mờ nhạt, không liên quan đến thực tại trong mỗi thời kỳ và bối cảnh sống mà con người đang đối mặt.

Tuy nhiên, việc thích ứng không nên được thực hiện một cách bừa bãi, thiếu thận trọng. Quá trình này phải đạt được sự cân bằng giữa sự thích ứng với bối cảnh mới nhưng vẫn duy trì những yếu tố về truyền thống. Một mặt sự thay đổi và thích ứng là cần thiết. Mặt khác, nếu sự thích ứng dẫn đến tình trạng làm cho thông điệp cốt lõi của Phúc Âm bị biến dạng, Kitô giáo sẽ gặp nguy cơ bị pha loãng và mất đi sự kết nối vững chắc với gốc rễ của mình.

Có một số người cho rằng thần học sinh thái là một hình thức của thần học giải phóng, một điển hình quan trọng của thần học theo bối cảnh. Thần học giải phóng là một lĩnh vực bao gồm rất nhiều lăng kính và bối cảnh khác nhau, ví dụ thần học châu Mỹ Latinh, thần học châu Á, thần học phụ nữ, thần học Minjung (người nghèo ở Hàn Quốc), thần học Dalit (tầng lớp thấp nhất nằm ngoài hệ thống Varna của Ân độ giáo), v.v. Tuy nhiên, nếu như điểm khởi đầu của thần học giải phóng là thực tại về đời sống con người, đặc biệt là người nghèo và bị áp bức, thì đối với thần học sinh thái, điểm khởi đầu là tình trạng của trật tự của sự sáng tạo. Do điểm khởi đầu có sự khác biệt nên thần học sinh thái cần sử dụng các tiền đề thần học không trùng hợp với các loại thần học giải phóng.

Ví dụ, Dự án Kinh Thánh Trái Đất (Earth Bible Project) đề xuất các tiền đề thần học của thần học sinh thái bao gồm sáu nguyên tắc như sau:

·       1. Nguyên tắc về giá trị nội tại: Vũ trụ, Trái Đất và tất cả các thành phần của Trái Đất đều có giá trị nội tại.

·      2. Nguyên tắc về sự kết nối: Trái Đất là một cộng đồng các sinh vật kết nối với nhau và tương phụ lẫn nhau để sống và tồn tại.

·      3. Nguyên tắc về tiếng nói: Trái Đất là một chủ thể có khả năng thể hiện sự vui mừng và chống lại sự bất công.

·      4. Nguyên tắc về mục đích: Vũ trụ, Trái Đất và tất cả các thành phần của hành tinh là một phần của một thiết kế vũ trụ mang tính năng động. Trong thiết kế này, mỗi mảnh ghép đều có vị trí trong mục tiêu tổng thể của nó.

·     5.  Nguyên tắc về sự chăm sóc lẫn nhau: Trái Đất là một thực thể đa dạng và cân bằng. Con người hợp tác với các thành phần khác trong tinh thần trách nhiệm để giữ gìn thay vì cai trị Trái Đất để duy trì sự cân bằng và phong phú trên hành tinh.

·      6. Nguyên tắc về kháng cự: Trái Đất và các thành phần trên hành tinh không chỉ chịu đựng những bất công của con người mà còn tích cực chống lại sự bất công và đấu tranh vì công lý.[3]

Với tư cách là một thần học bối cảnh, thần học sinh thái có thể được xây dựng từ các lăng kính xã hội và văn hóa khác nhau, tương tự như thần học giải phóng đã bàn ở trên. Riêng tại Á châu, các nhà thần học đang phát triển một cách tiếp cận độc đáo đối với thần học sinh thái. Cách tiếp cận này dựa trên thần học Kitô giáo, nhưng cũng kết hợp các ý tưởng từ các tôn giáo và văn hóa khác ở châu Á, chẳng hạn như Phật giáo, Ấn Độ giáo và Nho giáo. Phương pháp được sử dụng trong nỗ lực này là việc đối thoại với các tôn giáo bạn. Có một số tiếng nói kêu gọi nỗ lực xây dựng một thần học sinh thái liên tôn (interreligious ecotheology) – một thần học sinh thái chung được phát triển từ kết quả của đối thoại liên tôn.[4] Tuy nhiên, ý kiến này đòi hỏi một quá trình đối thoại và tương tác giữa các chuyên gia và các tôn giáo một cách liên tục và tận tâm mới hy vọng đạt được. Song song với nỗ lực xây dựng một thần học sinh thái liên tôn, các thần học gia tại Á châu đang tìm cách phát triển thần học sinh thái Kitô giáo mang nguồn cảm hứng từ việc đối thoại với các tôn giáo khác.

Ví dụ, Liên đoàn Hội đồng Giám mục châu Á (FABC) đã trình bày khái niệm gọi là "thần học về sự hài hòa" (theology of harmony). FABC cho rằng khái niệm này bắt nguồn từ cách nhìn truyền thống của người châu Á về thế giới rằng, sự cân bằng và hài hòa giữa mọi thứ là một mục đích tối hậu trong cuộc sống. FABC khẳng định rằng "có một cách tiếp cận thực tại của châu Á, một thế giới quan, trong đó tổng thể là tổng số của mạng lưới các mối quan hệ và tương tác của các phần khác nhau với nhau, nói một cách khác, hài hòa, một từ cộng hưởng với tất cả các nền văn hóa châu Á." [5] Theo thần học này, Thiên Chúa là nguồn gốc cuối cùng và đích thực của sự hài hòa. Người đã và đang hoạt động không ngừng nhằm khôi phục sự hài hòa kể từ khi tội lỗi làm cho sự hài hòa bị mất đi trong thế giới. Thần học hài hòa được FABC áp dụng cho toàn thể thực tại của cuộc sống, trong đó có cả những mối bận tâm về môi trường sinh thái. Khủng hoảng sinh thái được coi là hệ quả của tình trạng con người không duy trì sự cân bằng với thiên nhiên. Thần học này kêu gọi Kitô hữu hành động như những người đồng sáng tạo với Thiên Chúa, tìm cách chữa lành môi trường và mang lại sự hài hòa trong toàn bộ sự sáng tạo.

Bên cạnh thần học hài hòa của FABC, các nhà thần học châu Á cũng đã xem xét những khái niệm tâm linh khác trong các truyền thống tôn giáo tại Châu Á để giúp phát triển thần học sinh thái. Một khái niệm được đặc biệt quan tâm là khái niệm về “khí” trong Nho giáo. Khí được hiểu là năng lượng sống, là lực lượng cơ bản và phổ quát tồn tại trong vũ trụ, hiện diện trong cả tự nhiên và con người. Theo quan điểm Nho giáo, khí là nguyên liệu cơ bản tạo nên mọi vật chất và sự sống, từ trời đất, con người đến vạn vật. Khí không ngừng luân chuyển và biến đổi, là nguồn gốc của mọi hiện tượng tự nhiên và sự sống. Sự cân bằng của khí trong cơ thể con người và trong tự nhiên là yếu tố quyết định cho sức khỏe và sự hài hòa. Khi khí lưu thông một cách thuận lợi và cân bằng, con người sẽ khỏe mạnh và tự nhiên sẽ ổn định. Ngược lại, khi khí bị tắc nghẽn hoặc mất cân bằng, sẽ dẫn đến bệnh tật và rối loạn. Nho giáo không chỉ coi trọng việc duy trì sự cân bằng của khí trong cơ thể con người mà còn đề cao sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với môi trường xung quanh. Do khái niệm về khí có nhiều đồng điểm với cách Kitô giáo diễn tả về sự hiện diện và vai trò của Chúa Thánh Thần trong vũ trụ, nhiều thần học gia cho rằng khái niệm này có thể được sử dụng như một chất liệu để phát triển thần học sinh thái từ lăng kính thần học về Chúa Thánh Thần.[6]

-------------

Translated from Vietnamese to English by AI language model:

Ecotheology as Contextual Theology

The field of ecotheology began and developed most robustly in the West. However, contributions from other perspectives such as Latin America, Africa, and Asia have helped to expand and provide diverse viewpoints on ecotheology. Today, ecotheology is seen as a type of contextual theology. This is based on the premise that all issues, including theology, are influenced by factors of time and space. Additionally, language, technology, and culture also play significant roles in shaping how humans understand and perceive God. In his book "Models of Contextual Theology," theologian Stephen Bevans asserts that present realities and future possibilities are particularly important sources of inspiration for contextual theology. Christians are challenged to find ways to integrate new information and ideas with their existing beliefs. Achieving this can be difficult when we are forced to let go of some cherished and long-standing traditions. However, this can also be a positive experience. The challenges of the era can serve as a driving force for new initiatives in the mission of sharing the Gospel and responding to the needs of the times.

Christianity’s ability to adapt, or inculturate, to different cultures is seen as a strength, demonstrating Christianity’s capability to connect with a higher truth. The purpose of theology is to explore and highlight the universal and authentic nature of God. The purpose and nature of theology never change. What changes is how theologians use available methods and resources to reach an understanding and interpretation of that knowledge.

Contextual theology asserts that God does not belong to or is not confined to any single culture or people. Therefore, Christianity cannot refuse to adapt to new socio-cultural contexts or rigidly insist that true Christianity must reflect the form and thinking of only one specific culture. This mindset can lead to the Gospel message becoming blurred and irrelevant to the realities of each era and context in which people live.

However, adaptation should not be carried out recklessly or carelessly. This process must achieve a balance between adapting to new contexts while maintaining traditional elements. On one hand, change and adaptation are necessary. On the other hand, if adaptation leads to the core message of the Gospel being distorted, Christianity risks becoming diluted and losing its strong connection to its roots.

Some argue that ecotheology is a form of liberation theology, an important example of contextual theology. Liberation theology encompasses many perspectives and contexts, such as Latin American theology, Asian theology, feminist theology, Minjung theology (the theology of the oppressed in Korea), Dalit theology (the theology of the oppressed caste in Hinduism), etc. However, while the starting point of liberation theology is the reality of human life, especially the poor and oppressed, the starting point for ecotheology is the state of the order of creation. Due to this different starting point, ecotheology needs to use theological premises that do not coincide with those of liberation theology.

For example, the Earth Bible Project proposes theological premises for ecotheology that include six principles:

1.    1. The principle of intrinsic worth: The universe, Earth and all its components have intrinsic worth/value;

2.    2. The principle of interconnectedness: Earth is a community of interconnected living things that are mutually dependent on each other for life and survival;

3.   3. The principle of voice: Earth is a subject capable of raising its voice in celebration and against injustice;

4.  4.  The principle of purpose: The universe, Earth and all its components are part of a dynamic cosmic design within which each piece has a place in the overall goal of that design;

5.   5. The principle of mutual custodianship: Earth is a balanced and diverse domain where responsible custodians can function as partners with, rather than rulers over, Earth to sustain its balance and a diverse Earth community;

6.  6.  The principle of resistance: Earth and its components not only suffer from human injustices but actively resist them in the struggle for justice.

As a form of contextual theology, ecotheology can be built from different social and cultural perspectives, similar to the aforementioned liberation theology. In Asia, theologians are developing a unique approach to ecotheology. This approach is based on Christian theology but also incorporates ideas from other religions and cultures in Asia, such as Buddhism, Hinduism, and Confucianism. The method used in this effort is interfaith dialogue. Some voices call for the effort to build an interreligious ecotheology – an ecotheology developed from the results of interfaith dialogue. However, this initiative requires a continuous and dedicated process of dialogue and interaction between experts and religions to hope for success. Alongside the effort to build an interreligious ecotheology, theologians in Asia are trying to develop a Christian ecotheology inspired by dialogue with other religions.

For example, the Federation of Asian Bishops’ Conferences (FABC) has presented the concept called "theology of harmony." The FABC argues that this concept stems from the traditional Asian view of the world that balance and harmony between all things is the ultimate goal in life. The FABC asserts that "there is an Asian approach to reality, a world-view, wherein the whole is the sum-total of the web of relationships and interaction of the various parts with each other, in a word, harmony, a word which resonates with all Asian cultures." According to this theology, God is the ultimate and authentic source of harmony. He has been continuously working to restore harmony since sin caused harmony to be lost in the world. The theology of harmony is applied by the FABC to the entire reality of life, including environmental concerns. The ecological crisis is seen as a consequence of humans failing to maintain balance with nature. This theology calls on Christians to act as co-creators with God, seeking to heal the environment and bring harmony to all of creation.

Besides the theology of harmony from the FABC, Asian theologians have also considered other spiritual concepts in Asian religious traditions to help develop ecotheology. One concept of particular interest is the concept of “qi” in Confucianism. Qi is understood as the vital energy, the fundamental and universal force existing in the universe, present in both nature and humans. According to Confucianism, qi is the basic material that forms all matter and life, from heaven and earth, humans to all things. Qi continuously circulates and transforms, being the source of all natural phenomena and life. The balance of qi in the human body and in nature is a determining factor for health and harmony. When qi flows smoothly and is balanced, humans are healthy and nature is stable. Conversely, when qi is blocked or unbalanced, it leads to illness and disorder. Confucianism values not only maintaining the balance of qi in the human body but also emphasizes the harmony between humans and nature, highlighting the importance of living in harmony with the surrounding environment. Since the concept of qi has many similarities with how Christianity describes the presence and role of the Holy Spirit in the universe, many theologians believe that this concept can be used as material to develop a pneumatological approach to ecotheology.


[2] Stephen B. Bevans, Models of Contextual Theology, rev. ed. (Maryknoll, NY: Orbis, 2002), 70.

[3] Norman Habel, “Introduction,” in Exploring Ecological Hermeneutics, ed. Norman C. Habel and Peter L. Trudinger (Atlanta: Society of Biblical Literature, 2008), 2.

[4] Felix Wilfred, “Toward Inter-Religious Eco-Theology,” Concilium (2009): 43–54.

[5] FABC Papers 75, “Asian Christian Perspectives on Harmony,” 1995, 66.

[6] Kok-Weng Chiang and Geoffrey Tan, “A Pneumatological Eco-theology from an East Asian Confucian Perspective,” Asia Journal of Theology 26, no. 2 (2012): 10-12.

 

Thursday, July 18, 2024

Thần học sinh thái được đặt trên nền tảng gì?

Nói một cách tổng quan, thần học sinh thái được xây dựng trên nền tảng cốt lõi của các giáo lý Kitô giáo nhằm thiết lập một cách nhìn mới về mối quan hệ giữa con người và các loài thụ tạo mà chúng ta thường gọi là thế giới tự nhiên. Trong phạm vi của chương nhập đề này, tác giả chỉ nêu bật một vài khái niệm chính được sử dụng như nguồn cảm hứng thần học đối với các nhà thần học sinh thái. Tuy nhiên, cách tiếp cận, khai thác và trình bày các khái niệm có nhiều khác biệt giữa các thần học gia khác nhau.

Trước hết, giáo lý về sự sáng tạo nhấn mạnh bản chất tốt lành và giá trị vốn có của thế giới tự nhiên. Sự thật này hoàn toàn tách biệt khỏi lợi ích hay giá trị của nó đối với con người. Kinh Thánh thuật lại rằng Thiên Chúa đã tạo ra toàn bộ vũ trụ, bao gồm cả thiên nhiên, và "thấy mọi sự Người đã làm ra quả là rất tốt đẹp" (St 1,31). Giá trị nội tại này được củng cố thêm bởi khái niệm Imago Dei (Hình ảnh của Thiên Chúa). “Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh mình, Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh Thiên Chúa, Thiên Chúa sáng tạo con người có nam có nữ” (St 1,27). Điều này cho thấy rằng tất cả các loài thụ vật, bao gồm cả thế giới tự nhiên, đều sở hữu giá trị và phẩm giá nội tại. Sự kiện Ngôi Lời nhập thể càng nhấn mạnh thêm tính thiêng liêng của thế giới vật chất. Nếu Thiên Chúa chọn ngự trị giữa thụ tạo thông qua Chúa Giêsu (Ga 1,14), điều đó biểu thị tầm quan trọng và giá trị của chính Trái Đất.

Dựa trên những khái niệm thần học căn bản này, nhiều nhà thần học sinh thái đã cổ võ khái niệm “người quản lý” để nhấn mạnh rằng con người được giao phó trách nhiệm chăm sóc và quản lý tài nguyên của Trái Đất một cách khôn ngoan, chứ không phải khai thác chúng một cách bừa bãi, vô kiểm soát (St 2,15). Những giáo lý này, khi được nhìn nhận qua lăng kính sinh thái, dẫn đến lời kêu gọi về sự ý thức sinh thái và trách nhiệm bảo vệ môi trường thiên nhiên. Chúng ta được kêu gọi giữ gìn Trái Đất không chỉ vì lợi ích cá nhân, mà còn vì Trái Đất là biểu hiện của sức mạnh sáng tạo của Thiên Chúa, đồng thời là một công trình tạo dựng có giá trị nội tại do chính Thiên Chúa ấn định.

Thần học sinh thái, về nghĩa rộng không chỉ là lĩnh vực của riêng Kitô giáo, hay Công giáo. Trên thực tế, học giả Hồi giáo Seyyed Hossein Nasr là một người tiên phong trong thần học sinh thái từ những năm cuối thập niên 1960. Thần học sinh thái cũng có thể tìm thấy ở các tôn giáo khác như Ấn giáo và Do Thái giáo. Đối với Giáo hội Công giáo, đặc biệt phương Tây, những nhà thần học sinh thái tiên phong bao gồm Bernard Lonergan, Karl Rahner, Edward Schillebeeckx và Teilhard de Chardin. Tuy nhiên, thần học sinh thái bắt đầu phát triển mạnh thông qua công trình của các học giả thế hệ tiếp theo như Thomas Berry, Celia Deane-Drummond, Ilia Delio, Denis Edwards, Matthew Fox, Elizabeth Johnson, Hans Küng, Susan Rakoczy, Rosemary Radford Ruether và Markus Vogt. Trong các thần học gia nói trên, chúng ta thấy có một số tiếng nói quan trọng đến từ thần học gia thuộc nữ giới.

Cách nhìn về sinh thái toàn diện của Công giáo đã đạt đến đỉnh điểm trong thông điệp "Laudato Si’" của Đức Giáo hoàng Phanxicô được phát hành vào năm 2015. Viết cho toàn thế giới không chỉ riêng người Công giáo, thông điệp này đã nhận được sự ủng hộ tích cực khắp nơi trên thế giới, trong lẫn ngoài cộng đồng tôn giáo. Ngoài ra, các đóng góp từ nhiều vị giáo hoàng, hội đồng giám mục và các tổ chức giáo hội toàn cầu lẫn địa phương đã hình thành nên thần học sinh thái Công giáo, với nhiều tài liệu và tuyên bố khác nhau về vấn đề sinh thái.

Thần học sinh thái Kitô giáo bao hàm những hệ quả đạo đức bởi vì thần học này được đặc trưng bởi một sự phê phán kép.[1] Thứ nhất là sự phê phán về sự hủy diệt sinh thái từ lăng kính của Kitô giáo. Thứ hai là phê phán về vai trò của Kitô giáo trong sự hủy diệt đó. Vế thứ hai này được thực hiện từ lăng kính sinh thái. Cả hai sự phê phán đều quan trọng, nhưng đặc biệt là sự phê phán thứ hai. Vì lý do này, Kitô hữu cần cập nhật hiểu biết của mình về Kinh thánh và các giáo huấn Kitô giáo dưới ánh sáng của các thách thức sinh thái. Điều này đòi hòi người Kitô giáo phải nhìn nhận và cảm nhận Kinh thánh theo những cách mới, xem xét vai trò của các nghi thức phụng vụ và thờ phượng trong việc chăm sóc Trái Đất và phát triển đạo đức Kitô giáo nhằm giải quyết các vấn đề môi trường. Các nguyên tắc đạo đức thiết yếu việc ứng phó với tình trạng khủng hoảng sinh thái liên quan đến trách nhiệm quản lý môi trường thiên nhiên, duy trì sự bền vững của tài nguyện cũng như thể hiện sự công lý trong xã hội.

----

Translated into English by AI language model

Theological Foundations of Ecotheology

Ecotheology is fundamentally built upon the core doctrines of Christianity, aiming to establish a new perspective on the relationship between humans and the natural world. In this introductory exposition, the author highlights a few key concepts used as theological inspiration by ecological theologians. However, the approach, exploration, and presentation of these concepts vary among theologians.

First and foremost, the doctrine of creation emphasizes the inherent goodness and intrinsic value of the natural world, independent of its utility or value to humans. The Bible recounts that God created the entire universe, including nature, and "saw that it was very good" (Genesis 1:31). This intrinsic value is further reinforced by the concept of Imago Dei (Image of God). "God created humankind in His image, in the image of God He created them; male and female He created them" (Genesis 1:27). This indicates that all creatures, including the natural world, possess intrinsic value and dignity. The Incarnation of the Word underscores the sacredness of the material world. If God chose to dwell among creation through Jesus (John 1:14), it signifies the importance and value of Earth itself.

Building on these fundamental theological concepts, many ecological theologians have promoted the notion of "stewardship" to emphasize that humans are entrusted with the responsibility to care for and manage Earth's resources wisely, rather than exploit them recklessly and uncontrollably (Genesis 2:15). When viewed through an ecological lens, these doctrines call for ecological awareness and responsibility in protecting the natural environment. We are called to preserve Earth not just for personal gain, but because Earth is an expression of God's creative power and a creation with inherent value ordained by God.

Ecotheology is not limited to Christianity or Catholicism. In fact, Islamic scholar Seyyed Hossein Nasr was a pioneer in ecological theology from the late 1960s. Ecotheology can also be found in other religions such as Hinduism and Judaism. For the Catholic Church, especially in the West, pioneering ecological theologians include Bernard Lonergan, Karl Rahner, Edward Schillebeeckx, and Teilhard de Chardin. However, ecotheology began to flourish through the work of the next generation of scholars such as Thomas Berry, Celia Deane-Drummond, Ilia Delio, Denis Edwards, Matthew Fox, Elizabeth Johnson, Hans Küng, Susan Rakoczy, Rosemary Radford Ruether, and Markus Vogt. Among these theologians, we see several significant female voices.

The Catholic comprehensive view of ecology reached its pinnacle in Pope Francis' encyclical "Laudato Si’" released in 2015. Written for the entire world, not just Catholics, this encyclical received widespread positive support globally, both within and outside the religious community. Additionally, contributions from many popes, bishops' conferences, and global and local church organizations have shaped Catholic ecological theology, with various documents and statements on ecological issues.

Christian ecotheology encompasses moral implications because it is characterized by dual critique. The first is the critique of ecological destruction from a Christian perspective. The second is the critique of Christianity's role in that destruction. This second critique is undertaken from an ecological perspective. Both critiques are important, but especially the second one. For this reason, Christians need to update their understanding of the Bible and Christian teachings in light of ecological challenges. This requires Christians to read and feel the Bible in new ways, consider the role of liturgical practices and worship in caring for Earth, and develop Christian ethics to address environmental issues. Essential ethical principles in responding to the ecological crisis include the responsibility of environmental stewardship, maintaining the sustainability of resources, and ensuring social justice.


[1] Conradie, Ernst M. 2023. Ecotheology. In St Andrews Encyclopaedia of Theology. Available online: https://www.saet.ac.uk/Christianity/ Ecotheology (accessed on 10 December 2023).

Tuesday, July 16, 2024

Thần học sinh thái ra đời như thế nào?

 


Thuật ngữ 'thần học sinh thái' được chuyển ngữ từ thuật ngữ trong tiếng Anh là “ecotheology” hoặc “ecological theology”. Từ “ecotheology” bắt đầu được sử dụng rộng rải vào những năm 1990. Các từ "ecology/sinh thái," "economy/kinh tế," và "ecumenical/đại kết" đều có chung một nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: "oikos," nghĩa là "nhà cửa." Thuật ngữ “ecotheology/thần học sinh thái” phản ánh ý tưởng của niềm tin Kitô giáo rằng có một sự liên kết chặt chẻ giữa Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa với Trái Đất và tất cả các sinh vật trên Trái Đất – tất cả đều liên kết với nhau và có thể được hiểu như một "ngôi nhà" rộng lớn mà Thiên Chúa đã tạo dựng nên. Thần học sinh thái thực chất là một sự suy tư thần học về 'ngôi nhà của Thiên Chúa.' Trong những năm gần đây, ẩn dụ về ngôi nhà đã trở nên phổ biến trong cách trình bày thần học sinh thái bởi vì ngôi nhà là một hình ảnh mà dường như tất cả mọi người trên thế giới đều cảm thấy gần gũi và dễ hiểu.  

Thần học sinh thái Kitô giáo trong học thuật phương Tây xuất hiện vào khoảng năm 1970 như một phong trào học thuật mang tính đại kết. Sự ra đời của thần học sinh thái được đánh dấu bằng các ấn phẩm quan trọng như "Crisis in Eden" của Frederick Elder, "Can Man Survive?" của Hugh Montefiore, "Brother Earth" của Paul Santmire và "The Ecology of Faith" của Joseph Sittler. Những tác phẩm đầu tiên này, phần lớn do những tác giả người Mỹ viết, đã đặt nền móng cho sự phát triển của thần học sinh thái Kitô giáo.

Sự xuất hiện của phong trào thần học sinh thái bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính, đó là tình trạng hủy hoại môi trường ngày càng leo thang và việc Kitô giáo bị quy trách nhiệm cho thực trạng này. Vào những thập niên hậu Chiến tranh thế giới thứ 2, nhiều yếu tố trong xã hội đương thời đã thúc đẩy ý thức về sự an sinh của con người lẫn môi trường thiên nhiên. Một số biến cố quan trọng bao gồm sự tàn phá gây ra bởi bom hạt nhân trong chiến tranh, sự ra đời của cuốn sách "Silent Spring" của Rachel Carson nói về tác động môi trường do lạm dụng thuốc diệt sâu trong nông nghiệp, và quá trình phi thực dân hóa diễn ra sau năm 1945. Các sự kiện khác như Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Môi trường năm 1972 tại Stockholm, Thụy Điển cũng đã đóng vai trò trong việc thúc đẩy ý thức về vấn nạn môi trường ngày càng nghiêm trọng.

Yếu tố quan trọng thứ hai xuất phát từ một bài tiểu luận được đăng trên tạp chí Science tại Hoa Kỳ vào năm 1967. Tác giả của bài viết là Lynn White, Jr, một sử gia chuyên về thời kỳ Trung Cổ. Bài tiểu luận với tựa đề "The Historical Roots of Our Ecological Crisis" (Nguồn gốc lịch sử của khủng hoảng sinh thái), nêu lên quan điểm rằng truyền thống Do Thái – Kitô giáo là tôn giáo mang tính nhân vị (anthropocentric) nhất trong lịch sử nhân loại. Chính bản chất nhân vị này là nguyên do dẫn đến vấn nạn sinh thái ngày nay. Theo White, bởi vì trong Kinh Thánh Cựu Ước, Thiên Chúa giao quyền cho con người làm bá chủ mọi loài nên đã dẫn đến tình trạng con người tìm mọi cách để khai thác thiên nhiên tùy ý. Chủ nghĩa nhân vị thúc đẩy việc phát triển khoa học và công nghệ hiện đại nhằm giúp con người thể hiện quyền lực trên thiên nhiên theo mệnh lệnh được đưa ra trong Kinh Thánh. Lời chỉ trích của White đã được nhiều học giả như Carl Amery, Roderick Nash và John Passmore nhắc lại như một lập luận rõ ràng về vai trò của Kitô giáo trong sự suy thoái môi trường.

Bài viết gây chấn động của White đã đóng vai trò đáng kể trong việc thúc đẩy sự phát triển của phong trào thần học sinh thái. Trong thời kỳ sơ khai của phong trào, quan điểm của các bài viết dao động giữa hai vấn đề: (1) đối chất với quan điểm của White nhằm làm rõ và bảo vệ lập trường của Kitô giáo về môi trường; và (2) thú nhận và xin lỗi vì vai trò của Kitô giáo đối với vấn nạn sinh thái. Dần dần, sự hình thành của thần học sinh thái Kitô giáo bao gồm việc diễn giải lại các đoạn Kinh Thánh dưới ánh sáng của các mối quan tâm sinh thái. Các tài liệu Kinh Thánh chính bao gồm các câu chuyện về sự sáng tạo trong sách Sáng Thế, nhấn mạnh sự tốt lành của các loài thụ tạo; các Thánh Vịnh ca ngợi công trình sáng tạo của Thiên Chúa; và các sách ngôn sứ với lời kêu gọi công lý và chăm sóc đất đai. Nói tóm lại, thần học sinh thái ra đời bởi vì hai yếu tố chính: (1) thực trạng khủng hoảng sinh thái ngày càng gia tăng khiến cho nhiều người không thể phớt lờ sự thật; (2) Kitô giáo bị lên án là nguyên do quan trọng, thậm chí chính yếu trong việc gây ra vấn nạn môi trường.

******

Translated from Vietnamese to English by AI language model:

The term “ecotheology” began to be widely used in the 1990s. The terms "ecology," "economy," and "ecumenical" all share the same Greek root: "oikos," meaning "house." Ecotheology reflects the Christian belief that there is an integral connection between God the Creator and the Earth and all living beings on Earth – all interconnected and can be understood as a vast "house" created by God. Essentially, ecotheology is a theological reflection on 'God's house.' In recent years, the metaphor of the house has become popular in presenting ecotheology because the house is an image that seems relatable and easily understood by people worldwide.

Christian ecotheology in Western academia emerged around 1970 as an ecumenical academic movement. The birth of ecotheology was marked by important publications such as Frederick Elder's "Crisis in Eden," Hugh Montefiore's "Can Man Survive?" Paul Santmire's "Brother Earth," and Joseph Sittler's "The Ecology of Faith." These early works, mostly written by American authors, laid the foundation for the development of Christian ecotheology.

The emergence of the ecotheology movement was influenced by two main factors: the escalating environmental degradation and Christianity being blamed for this situation. In the decades following World War II, various factors in contemporary society heightened awareness of both human and environmental well-being. Some significant events include the devastation caused by nuclear bombs in the war, the publication of Rachel Carson's "Silent Spring" addressing the environmental impacts of pesticide overuse in agriculture, and the process of decolonization after 1945. Other events, such as the 1972 United Nations Conference on the Environment in Stockholm, Sweden, also played a role in raising awareness of the growing environmental crisis.

The second significant factor stemmed from an essay published in the Science journal in the United States in 1967. The author, Lynn White, Jr., a historian specializing in the Medieval period, wrote the essay titled "The Historical Roots of Our Ecological Crisis." In this essay, White argued that the Judeo-Christian tradition is the most anthropocentric religion in human history, and this anthropocentrism is the root cause of today's ecological problems. According to White, because in the Old Testament, God grants humans dominion over all creatures, it led humans to exploit nature at will. This anthropocentrism promoted the development of modern science and technology to help humans exert their power over nature, as commanded in the Bible. White's criticism was echoed by many scholars such as Carl Amery, Roderick Nash, and John Passmore as a clear argument about Christianity's role in environmental degradation.

White's seminal essay played a significant role in promoting the development of the ecotheology movement. In the early stages of the movement, the perspectives of writings oscillated between two issues: (1) countering White's views to clarify and defend Christianity's stance on the environment; and (2) acknowledging and apologizing for Christianity's role in the ecological crisis. Gradually, the formation of Christian ecotheology involved reinterpreting biblical passages in light of ecological concerns. Key biblical texts include the creation stories in Genesis, emphasizing the goodness of all creatures; the Psalms praising God's creation; and the prophetic books calling for justice and land stewardship. In short, ecotheology emerged due to two main factors: (1) the increasingly severe ecological crisis that many could not ignore; and (2) Christianity being condemned as a significant, even primary, cause of environmental problems.