Thuật ngữ 'thần học sinh thái' được chuyển ngữ từ thuật ngữ trong tiếng Anh là “ecotheology” hoặc “ecological theology”. Từ “ecotheology” bắt đầu được sử dụng rộng rải vào những năm 1990. Các từ "ecology/sinh thái," "economy/kinh tế," và "ecumenical/đại kết" đều có chung một nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: "oikos," nghĩa là "nhà cửa." Thuật ngữ “ecotheology/thần học sinh thái” phản ánh ý tưởng của niềm tin Kitô giáo rằng có một sự liên kết chặt chẻ giữa Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa với Trái Đất và tất cả các sinh vật trên Trái Đất – tất cả đều liên kết với nhau và có thể được hiểu như một "ngôi nhà" rộng lớn mà Thiên Chúa đã tạo dựng nên. Thần học sinh thái thực chất là một sự suy tư thần học về 'ngôi nhà của Thiên Chúa.' Trong những năm gần đây, ẩn dụ về ngôi nhà đã trở nên phổ biến trong cách trình bày thần học sinh thái bởi vì ngôi nhà là một hình ảnh mà dường như tất cả mọi người trên thế giới đều cảm thấy gần gũi và dễ hiểu.
Thần học sinh thái Kitô giáo trong học thuật phương Tây xuất hiện vào khoảng năm 1970 như một phong trào học thuật mang tính đại kết. Sự ra đời của thần học sinh thái được đánh dấu bằng các ấn phẩm quan trọng như "Crisis in Eden" của Frederick Elder, "Can Man Survive?" của Hugh Montefiore, "Brother Earth" của Paul Santmire và "The Ecology of Faith" của Joseph Sittler. Những tác phẩm đầu tiên này, phần lớn do những tác giả người Mỹ viết, đã đặt nền móng cho sự phát triển của thần học sinh thái Kitô giáo.
Sự xuất hiện của phong trào
thần học sinh thái bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính, đó là tình trạng hủy hoại
môi trường ngày càng leo thang và việc Kitô giáo bị quy trách nhiệm cho thực trạng
này. Vào những thập niên hậu Chiến tranh thế giới thứ 2, nhiều yếu tố trong xã
hội đương thời đã thúc đẩy ý thức về sự an sinh của con người lẫn môi trường
thiên nhiên. Một số biến cố quan trọng bao gồm sự tàn phá gây ra bởi bom hạt
nhân trong chiến tranh, sự ra đời của cuốn sách "Silent Spring" của
Rachel Carson nói về tác động môi trường do lạm dụng thuốc diệt sâu trong nông
nghiệp, và quá trình phi thực dân hóa diễn ra sau năm 1945. Các sự kiện khác
như Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Môi trường năm 1972 tại Stockholm, Thụy Điển cũng
đã đóng vai trò trong việc thúc đẩy ý thức về vấn nạn môi trường ngày càng nghiêm trọng.
Yếu tố quan trọng thứ hai xuất
phát từ một bài tiểu luận được đăng trên tạp chí Science tại Hoa Kỳ vào năm
1967. Tác giả của bài viết là Lynn White, Jr, một sử gia chuyên về thời kỳ
Trung Cổ. Bài tiểu luận với tựa đề "The Historical Roots of Our Ecological
Crisis" (Nguồn gốc lịch sử của khủng hoảng sinh thái), nêu lên quan điểm
rằng truyền thống Do Thái – Kitô giáo là tôn giáo mang tính nhân vị (anthropocentric)
nhất trong lịch sử nhân loại. Chính bản chất nhân vị này là nguyên do dẫn đến
vấn nạn sinh thái ngày nay. Theo White, bởi vì trong Kinh Thánh Cựu Ước, Thiên
Chúa giao quyền cho con người làm bá chủ mọi loài nên đã dẫn đến tình trạng con
người tìm mọi cách để khai thác thiên nhiên tùy ý. Chủ nghĩa nhân vị thúc đẩy việc
phát triển khoa học và công nghệ hiện đại nhằm giúp con người thể hiện quyền lực
trên thiên nhiên theo mệnh lệnh được đưa ra trong Kinh Thánh. Lời chỉ trích của
White đã được nhiều học giả như Carl Amery, Roderick Nash và John Passmore nhắc
lại như một lập luận rõ ràng về vai trò của Kitô giáo trong sự suy thoái môi
trường.
Bài viết gây chấn động của
White đã đóng vai trò đáng kể trong việc thúc đẩy sự phát triển của phong trào
thần học sinh thái. Trong thời kỳ sơ khai của phong trào, quan điểm của các bài
viết dao động giữa hai vấn đề: (1) đối chất với quan điểm của White nhằm làm rõ
và bảo vệ lập trường của Kitô giáo về môi trường; và (2) thú nhận và xin lỗi vì
vai trò của Kitô giáo đối với vấn nạn sinh thái. Dần dần, sự hình thành của thần
học sinh thái Kitô giáo bao gồm việc diễn giải lại các đoạn Kinh Thánh dưới ánh
sáng của các mối quan tâm sinh thái. Các tài liệu Kinh Thánh chính bao gồm các
câu chuyện về sự sáng tạo trong sách Sáng Thế, nhấn mạnh sự tốt lành của các
loài thụ tạo; các Thánh Vịnh ca ngợi công trình sáng tạo của Thiên Chúa; và các
sách ngôn sứ với lời kêu gọi công lý và chăm sóc đất đai. Nói tóm lại, thần học
sinh thái ra đời bởi vì hai yếu tố chính: (1) thực trạng khủng hoảng sinh thái
ngày càng gia tăng khiến cho nhiều người không thể phớt lờ sự thật; (2) Kitô giáo
bị lên án là nguyên do quan trọng, thậm chí chính yếu trong việc gây ra vấn nạn
môi trường.
******
No comments:
Post a Comment